単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,396 49,503 47,362 54,996 43,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 62
Doanh thu thuần 43,396 49,503 47,362 54,934 43,814
Giá vốn hàng bán 16,042 17,383 16,996 19,805 15,175
Lợi nhuận gộp 27,354 32,120 30,366 35,129 28,639
Doanh thu hoạt động tài chính 2,122 6,126 2,147 5,839 1,372
Chi phí tài chính 18 16 16 14 14
Trong đó: Chi phí lãi vay 18 16 16 14 14
Chi phí bán hàng 11,128 12,128 10,738 31 9,925
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,088 6,285 6,263 7,282 5,101
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,242 19,817 15,495 33,641 14,972
Thu nhập khác 263 349 291 7,121 349
Chi phí khác 200 229 324 321 220
Lợi nhuận khác 63 121 -33 6,800 129
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,306 19,938 15,463 40,441 15,101
Chi phí thuế TNDN hiện hành 853 1,972 926 12,296 2,938
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 853 1,972 926 12,296 2,938
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,453 17,965 14,537 28,145 12,163
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,453 17,965 14,537 28,145 12,163
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)