Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,396
|
49,503
|
47,362
|
54,996
|
43,814
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
62
|
|
Doanh thu thuần
|
43,396
|
49,503
|
47,362
|
54,934
|
43,814
|
Giá vốn hàng bán
|
16,042
|
17,383
|
16,996
|
19,805
|
15,175
|
Lợi nhuận gộp
|
27,354
|
32,120
|
30,366
|
35,129
|
28,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,122
|
6,126
|
2,147
|
5,839
|
1,372
|
Chi phí tài chính
|
18
|
16
|
16
|
14
|
14
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18
|
16
|
16
|
14
|
14
|
Chi phí bán hàng
|
11,128
|
12,128
|
10,738
|
31
|
9,925
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,088
|
6,285
|
6,263
|
7,282
|
5,101
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,242
|
19,817
|
15,495
|
33,641
|
14,972
|
Thu nhập khác
|
263
|
349
|
291
|
7,121
|
349
|
Chi phí khác
|
200
|
229
|
324
|
321
|
220
|
Lợi nhuận khác
|
63
|
121
|
-33
|
6,800
|
129
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,306
|
19,938
|
15,463
|
40,441
|
15,101
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
853
|
1,972
|
926
|
12,296
|
2,938
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
853
|
1,972
|
926
|
12,296
|
2,938
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,453
|
17,965
|
14,537
|
28,145
|
12,163
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,453
|
17,965
|
14,537
|
28,145
|
12,163
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|