TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
295,304
|
325,176
|
291,642
|
318,710
|
315,046
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,529
|
39,013
|
15,674
|
15,256
|
23,276
|
1. Tiền
|
29,529
|
24,853
|
15,674
|
15,256
|
23,276
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
14,160
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
222,481
|
243,731
|
237,470
|
275,835
|
267,615
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,758
|
23,356
|
19,168
|
14,072
|
8,924
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,584
|
10,219
|
9,977
|
9,589
|
7,624
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,809
|
9,552
|
9,207
|
2,029
|
156
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,953
|
5,172
|
1,571
|
3,776
|
2,466
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,587
|
-1,587
|
-1,587
|
-1,322
|
-1,322
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,453
|
18,080
|
18,772
|
11,984
|
14,221
|
1. Hàng tồn kho
|
18,453
|
18,080
|
18,772
|
11,984
|
14,221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,082
|
996
|
559
|
1,563
|
1,010
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,061
|
996
|
559
|
1,247
|
1,010
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
310
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
0
|
0
|
6
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
271,247
|
271,436
|
272,332
|
293,956
|
296,182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248,256
|
246,556
|
242,234
|
241,468
|
236,549
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,029
|
246,344
|
242,037
|
241,196
|
236,300
|
- Nguyên giá
|
635,095
|
639,749
|
641,654
|
646,864
|
647,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-387,066
|
-393,405
|
-399,616
|
-405,668
|
-411,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
212
|
197
|
271
|
249
|
- Nguyên giá
|
767
|
767
|
767
|
857
|
857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-540
|
-555
|
-570
|
-585
|
-608
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,211
|
7,211
|
7,211
|
7,211
|
7,211
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,911
|
6,911
|
6,911
|
6,911
|
6,911
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
540
|
574
|
628
|
576
|
563
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
540
|
574
|
628
|
576
|
563
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
566,551
|
596,613
|
563,973
|
612,666
|
611,228
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,896
|
105,992
|
105,692
|
136,184
|
122,398
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,923
|
64,080
|
60,192
|
75,374
|
64,087
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,654
|
7,807
|
5,154
|
7,807
|
7,654
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,838
|
4,839
|
3,301
|
8,754
|
9,702
|
4. Người mua trả tiền trước
|
148
|
149
|
118
|
117
|
167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,722
|
3,432
|
2,485
|
13,624
|
4,312
|
6. Phải trả người lao động
|
4,253
|
7,958
|
10,670
|
9,242
|
3,594
|
7. Chi phí phải trả
|
754
|
1,443
|
728
|
815
|
768
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,632
|
3,141
|
3,219
|
3,245
|
3,652
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,278
|
8,140
|
12,277
|
0
|
4,436
|
II. Nợ dài hạn
|
42,972
|
41,912
|
45,500
|
60,810
|
58,311
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
27,246
|
26,185
|
29,773
|
49,510
|
47,010
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
472,655
|
490,620
|
458,281
|
476,483
|
488,829
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
472,655
|
490,620
|
458,281
|
476,483
|
488,829
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
289,000
|
289,000
|
289,000
|
289,000
|
289,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89,916
|
89,916
|
89,916
|
111,846
|
111,846
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93,739
|
111,704
|
79,365
|
75,637
|
87,983
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,645
|
27,171
|
22,241
|
31,770
|
29,803
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
566,551
|
596,613
|
563,973
|
612,666
|
611,228
|