単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 295,304 325,176 291,642 318,710 315,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,529 39,013 15,674 15,256 23,276
1. Tiền 29,529 24,853 15,674 15,256 23,276
2. Các khoản tương đương tiền 0 14,160 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 222,481 243,731 237,470 275,835 267,615
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,758 23,356 19,168 14,072 8,924
1. Phải thu khách hàng 9,584 10,219 9,977 9,589 7,624
2. Trả trước cho người bán 9,809 9,552 9,207 2,029 156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,953 5,172 1,571 3,776 2,466
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,587 -1,587 -1,587 -1,322 -1,322
IV. Tổng hàng tồn kho 18,453 18,080 18,772 11,984 14,221
1. Hàng tồn kho 18,453 18,080 18,772 11,984 14,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,082 996 559 1,563 1,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,061 996 559 1,247 1,010
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 310 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 0 0 6 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 271,247 271,436 272,332 293,956 296,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 248,256 246,556 242,234 241,468 236,549
1. Tài sản cố định hữu hình 248,029 246,344 242,037 241,196 236,300
- Nguyên giá 635,095 639,749 641,654 646,864 647,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -387,066 -393,405 -399,616 -405,668 -411,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 227 212 197 271 249
- Nguyên giá 767 767 767 857 857
- Giá trị hao mòn lũy kế -540 -555 -570 -585 -608
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,211 7,211 7,211 7,211 7,211
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,911 6,911 6,911 6,911 6,911
3. Đầu tư dài hạn khác 300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 540 574 628 576 563
1. Chi phí trả trước dài hạn 540 574 628 576 563
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566,551 596,613 563,973 612,666 611,228
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93,896 105,992 105,692 136,184 122,398
I. Nợ ngắn hạn 50,923 64,080 60,192 75,374 64,087
1. Vay và nợ ngắn 2,654 7,807 5,154 7,807 7,654
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,838 4,839 3,301 8,754 9,702
4. Người mua trả tiền trước 148 149 118 117 167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,722 3,432 2,485 13,624 4,312
6. Phải trả người lao động 4,253 7,958 10,670 9,242 3,594
7. Chi phí phải trả 754 1,443 728 815 768
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,632 3,141 3,219 3,245 3,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,278 8,140 12,277 0 4,436
II. Nợ dài hạn 42,972 41,912 45,500 60,810 58,311
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 27,246 26,185 29,773 49,510 47,010
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 472,655 490,620 458,281 476,483 488,829
I. Vốn chủ sở hữu 472,655 490,620 458,281 476,483 488,829
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 289,000 289,000 289,000 289,000 289,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 89,916 89,916 89,916 111,846 111,846
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,739 111,704 79,365 75,637 87,983
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,645 27,171 22,241 31,770 29,803
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566,551 596,613 563,973 612,666 611,228