Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168,306
|
175,540
|
184,944
|
186,994
|
195,258
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
0
|
5
|
0
|
62
|
Doanh thu thuần
|
168,301
|
175,540
|
184,939
|
186,994
|
195,196
|
Giá vốn hàng bán
|
60,187
|
61,487
|
63,132
|
66,022
|
70,227
|
Lợi nhuận gộp
|
108,113
|
114,053
|
121,807
|
120,972
|
124,968
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,336
|
11,991
|
15,045
|
19,627
|
16,234
|
Chi phí tài chính
|
129
|
113
|
97
|
81
|
65
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
129
|
113
|
97
|
81
|
65
|
Chi phí bán hàng
|
32,488
|
31,337
|
29,788
|
30,946
|
34,024
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,449
|
24,061
|
26,115
|
27,910
|
24,918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,383
|
70,533
|
80,851
|
81,663
|
82,196
|
Thu nhập khác
|
2,648
|
5,301
|
4,873
|
7,171
|
8,025
|
Chi phí khác
|
1,108
|
1,112
|
886
|
1,068
|
1,073
|
Lợi nhuận khác
|
1,539
|
4,189
|
3,987
|
6,104
|
6,951
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
63,922
|
74,722
|
84,838
|
87,767
|
89,147
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,898
|
5,621
|
5,840
|
6,840
|
16,047
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,898
|
5,621
|
5,840
|
6,840
|
16,047
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,025
|
69,101
|
78,998
|
80,927
|
73,100
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,025
|
69,101
|
78,998
|
80,927
|
73,100
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|