単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168,306 175,540 184,944 186,994 195,258
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 0 5 0 62
Doanh thu thuần 168,301 175,540 184,939 186,994 195,196
Giá vốn hàng bán 60,187 61,487 63,132 66,022 70,227
Lợi nhuận gộp 108,113 114,053 121,807 120,972 124,968
Doanh thu hoạt động tài chính 13,336 11,991 15,045 19,627 16,234
Chi phí tài chính 129 113 97 81 65
Trong đó: Chi phí lãi vay 129 113 97 81 65
Chi phí bán hàng 32,488 31,337 29,788 30,946 34,024
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,449 24,061 26,115 27,910 24,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,383 70,533 80,851 81,663 82,196
Thu nhập khác 2,648 5,301 4,873 7,171 8,025
Chi phí khác 1,108 1,112 886 1,068 1,073
Lợi nhuận khác 1,539 4,189 3,987 6,104 6,951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,922 74,722 84,838 87,767 89,147
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,898 5,621 5,840 6,840 16,047
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,898 5,621 5,840 6,840 16,047
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,025 69,101 78,998 80,927 73,100
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,025 69,101 78,998 80,927 73,100
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)