I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
63,922
|
74,702
|
84,841
|
87,767
|
89,147
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,054
|
13,953
|
10,072
|
2,476
|
4,536
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,698
|
26,747
|
24,974
|
24,392
|
25,340
|
- Các khoản dự phòng
|
-226
|
-59
|
115
|
963
|
-265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,137
|
-11,829
|
-15,045
|
-19,494
|
-16,178
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
129
|
113
|
97
|
81
|
65
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
7,591
|
-1,019
|
-69
|
-3,466
|
-4,426
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82,977
|
88,655
|
94,913
|
90,243
|
93,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
329
|
446
|
-12,913
|
-7,874
|
17,388
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,243
|
-2,688
|
-3,174
|
1,418
|
6,653
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,626
|
2,903
|
883
|
5,610
|
-6,005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
498
|
1,212
|
-471
|
1,176
|
175
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-99
|
-117
|
-97
|
-85
|
-69
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-194
|
-4,210
|
-6,228
|
-4,428
|
-6,782
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
52
|
24
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,742
|
-8,231
|
-6,537
|
-6,904
|
-6,878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,900
|
77,970
|
66,375
|
79,209
|
98,190
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50,564
|
-24,582
|
-12,237
|
-41,874
|
-37,484
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
70
|
|
5
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-257,275
|
-176,431
|
-225,655
|
-267,720
|
-480,226
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
264,372
|
143,485
|
208,556
|
247,640
|
405,061
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,111
|
9,065
|
15,241
|
16,651
|
22,799
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,356
|
-48,393
|
-14,094
|
-45,298
|
-89,849
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
1,735
|
37,007
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,307
|
-5,307
|
-5,307
|
-5,307
|
-5,307
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,998
|
-43,095
|
-43,380
|
-28,892
|
-46,867
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,305
|
-48,403
|
-48,687
|
-32,465
|
-15,168
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,238
|
-18,825
|
3,594
|
1,446
|
-6,827
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,630
|
35,868
|
17,043
|
20,637
|
22,083
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,868
|
17,043
|
20,637
|
22,083
|
15,256
|