Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 173.349 181.400 182.214 187.628 217.199
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -34.497 -31.541 -29.873 -30.197 -24.232
3. Tiền chi trả cho người lao động -35.041 -29.010 -38.757 -34.402 -44.915
4. Tiền chi trả lãi vay -111 -86 -75 -42 -34
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.074 -4.210 -6.228 -4.428 -6.782
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 104.177 13.571 37.221 104.931 61.053
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -139.645 -52.084 -84.347 -150.964 -83.488
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 66.158 78.040 60.156 72.527 118.802
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.548 -24.582 -15.193 -41.334 -43.335
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200.296 -176.431 -193.705 -175.125 -453.896
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 182.596 143.485 185.559 161.045 363.731
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.107 9.065 15.241 16.651 22.799
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.141 -48.462 -8.097 -38.763 -110.701
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.735 37.007
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.307 -5.307 -5.307 -5.307 -5.307
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17.251 -43.095 -43.157 -28.745 -46.627
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.558 -48.403 -48.465 -32.318 -14.928
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.459 -18.825 3.594 1.446 -6.827
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.170 35.868 17.043 20.637 22.083
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.630 17.043 20.637 22.083 15.256