I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
173.349
|
181.400
|
182.214
|
187.628
|
217.199
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.497
|
-31.541
|
-29.873
|
-30.197
|
-24.232
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.041
|
-29.010
|
-38.757
|
-34.402
|
-44.915
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-111
|
-86
|
-75
|
-42
|
-34
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.074
|
-4.210
|
-6.228
|
-4.428
|
-6.782
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
104.177
|
13.571
|
37.221
|
104.931
|
61.053
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-139.645
|
-52.084
|
-84.347
|
-150.964
|
-83.488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66.158
|
78.040
|
60.156
|
72.527
|
118.802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.548
|
-24.582
|
-15.193
|
-41.334
|
-43.335
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200.296
|
-176.431
|
-193.705
|
-175.125
|
-453.896
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
182.596
|
143.485
|
185.559
|
161.045
|
363.731
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.107
|
9.065
|
15.241
|
16.651
|
22.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.141
|
-48.462
|
-8.097
|
-38.763
|
-110.701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
1.735
|
37.007
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.307
|
-5.307
|
-5.307
|
-5.307
|
-5.307
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.251
|
-43.095
|
-43.157
|
-28.745
|
-46.627
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.558
|
-48.403
|
-48.465
|
-32.318
|
-14.928
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.459
|
-18.825
|
3.594
|
1.446
|
-6.827
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.170
|
35.868
|
17.043
|
20.637
|
22.083
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.630
|
17.043
|
20.637
|
22.083
|
15.256
|