I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.403
|
180.921
|
314.508
|
45.125
|
82.215
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.488
|
67.973
|
-7.555
|
17.542
|
-26.865
|
- Khấu hao TSCĐ
|
85.559
|
86.915
|
88.197
|
88.170
|
67.662
|
- Các khoản dự phòng
|
343
|
-1.224
|
3.977
|
-3.948
|
-52
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.372
|
-2.807
|
4.376
|
-1.029
|
-1.487
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.279
|
-10.996
|
-51.889
|
-9.885
|
-93.769
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.162
|
20.851
|
9.134
|
2.862
|
782
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-28.924
|
-24.767
|
-61.350
|
-58.628
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.891
|
248.894
|
306.953
|
62.666
|
55.350
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.026
|
-27.949
|
42.853
|
-14.865
|
9.887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.536
|
-7.255
|
20.721
|
26.144
|
-7.824
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28.469
|
46.531
|
-21.060
|
-56.621
|
-1.615
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.344
|
-27.149
|
8.998
|
15
|
10.441
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.171
|
-7.960
|
-2.350
|
-2.183
|
-14.504
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-93
|
-51.067
|
-8.552
|
-13.881
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
480
|
3
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-577
|
-642
|
-1.017
|
-1.556
|
-5.383
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.458
|
224.377
|
304.510
|
5.050
|
32.480
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.101
|
-7.432
|
-9.028
|
-58.616
|
-320.732
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26.241
|
0
|
47.219
|
55
|
129.063
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-80.000
|
-172.807
|
-171.700
|
-165.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
40.000
|
90.253
|
234.255
|
92.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-456
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
15.711
|
|
0
|
100
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
1.203
|
3.584
|
10.409
|
3.514
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.178
|
-30.975
|
-40.780
|
14.403
|
-261.054
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.420
|
4.190
|
0
|
0
|
146.338
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.377
|
-40.290
|
-196.001
|
-36.018
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.721
|
-114
|
-583
|
0
|
-6.600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.678
|
-36.214
|
-196.584
|
-36.018
|
139.738
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.957
|
157.189
|
67.147
|
-16.565
|
-88.837
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.013
|
21.936
|
178.500
|
241.233
|
225.987
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
-624
|
-4.414
|
1.019
|
1.456
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.936
|
178.500
|
241.233
|
225.687
|
138.607
|