Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 578.927 590.715 628.606 709.794 820.029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 578.927 590.715 628.606 709.794 820.029
4. Giá vốn hàng bán 458.545 474.971 500.073 562.654 653.626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 120.382 115.744 128.533 147.139 166.403
6. Doanh thu hoạt động tài chính 804 747 2.591 2.874 3.042
7. Chi phí tài chính 1.682 912 1.541 322 784
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.423 1.010 887 28 136
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 183 183 111 71 271
9. Chi phí bán hàng 31.059 34.855 37.285 37.824 54.006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.416 40.058 44.573 65.133 68.353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 46.212 40.848 47.836 46.806 46.572
12. Thu nhập khác 1.304 674 183 998 267
13. Chi phí khác 1.301 830 891 231 872
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 -156 -707 767 -605
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 46.215 40.692 47.129 47.573 45.967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.485 8.637 10.070 9.631 9.615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 563 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.049 8.637 10.070 9.631 9.615
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.166 32.055 37.059 37.942 36.352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 985 691 945 1.203 1.543
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.181 31.364 36.114 36.739 34.810