Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
578,927
|
590,715
|
628,606
|
709,794
|
820,029
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
578,927
|
590,715
|
628,606
|
709,794
|
820,029
|
Giá vốn hàng bán
|
458,545
|
474,971
|
500,073
|
562,654
|
653,626
|
Lợi nhuận gộp
|
120,382
|
115,744
|
128,533
|
147,139
|
166,403
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
804
|
747
|
2,591
|
2,874
|
3,042
|
Chi phí tài chính
|
1,682
|
912
|
1,541
|
322
|
784
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,423
|
1,010
|
887
|
28
|
136
|
Chi phí bán hàng
|
31,059
|
34,855
|
37,285
|
37,824
|
54,006
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,416
|
40,058
|
44,573
|
65,133
|
68,353
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,212
|
40,848
|
47,836
|
46,806
|
46,572
|
Thu nhập khác
|
1,304
|
674
|
183
|
998
|
267
|
Chi phí khác
|
1,301
|
830
|
891
|
231
|
872
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
-156
|
-707
|
767
|
-605
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
183
|
183
|
111
|
71
|
271
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46,215
|
40,692
|
47,129
|
47,573
|
45,967
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,485
|
8,637
|
10,070
|
9,631
|
9,615
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
563
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,049
|
8,637
|
10,070
|
9,631
|
9,615
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,166
|
32,055
|
37,059
|
37,942
|
36,352
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
985
|
691
|
945
|
1,203
|
1,543
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,181
|
31,364
|
36,114
|
36,739
|
34,810
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|