単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 210,020 212,459 233,041 180,243 313,239
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 210,020 212,459 233,041 180,243 313,239
Giá vốn hàng bán 164,485 165,259 189,503 140,532 242,869
Lợi nhuận gộp 45,536 47,201 43,537 39,711 70,370
Doanh thu hoạt động tài chính 659 265 1,404 446 1,022
Chi phí tài chính 117 553 85 294 301
Trong đó: Chi phí lãi vay 29 38 45 87 124
Chi phí bán hàng 13,281 13,784 19,147 9,777 27,336
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,415 21,492 15,180 15,228 25,870
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,428 11,703 10,608 14,887 17,885
Thu nhập khác 53 330 -118 314 2
Chi phí khác 116 295 -150 267 97
Lợi nhuận khác -63 34 32 48 -96
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 45 67 79 29 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,364 11,738 10,640 14,934 17,789
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,457 2,458 2,142 3,089 3,443
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,457 2,458 2,142 3,089 3,443
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,907 9,280 8,497 11,845 14,346
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 645 361 501 110 1,100
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,262 8,919 7,997 11,735 13,246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)