Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
164,508
|
210,020
|
212,459
|
233,041
|
180,243
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
164,508
|
210,020
|
212,459
|
233,041
|
180,243
|
Giá vốn hàng bán
|
130,448
|
164,485
|
165,259
|
189,503
|
140,532
|
Lợi nhuận gộp
|
34,060
|
45,536
|
47,201
|
43,537
|
39,711
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
713
|
659
|
265
|
1,404
|
446
|
Chi phí tài chính
|
28
|
117
|
553
|
85
|
294
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26
|
29
|
38
|
45
|
87
|
Chi phí bán hàng
|
7,794
|
13,281
|
13,784
|
19,147
|
9,777
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,197
|
20,415
|
21,492
|
15,180
|
15,228
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,833
|
12,428
|
11,703
|
10,608
|
14,887
|
Thu nhập khác
|
3
|
53
|
330
|
-118
|
314
|
Chi phí khác
|
610
|
116
|
295
|
-150
|
267
|
Lợi nhuận khác
|
-607
|
-63
|
34
|
32
|
48
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
80
|
45
|
67
|
79
|
29
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,226
|
12,364
|
11,738
|
10,640
|
14,934
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,558
|
2,457
|
2,458
|
2,142
|
3,089
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,558
|
2,457
|
2,458
|
2,142
|
3,089
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,668
|
9,907
|
9,280
|
8,497
|
11,845
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
36
|
645
|
361
|
501
|
110
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,632
|
9,262
|
8,919
|
7,997
|
11,735
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|