単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164,508 210,020 212,459 233,041 180,243
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 164,508 210,020 212,459 233,041 180,243
Giá vốn hàng bán 130,448 164,485 165,259 189,503 140,532
Lợi nhuận gộp 34,060 45,536 47,201 43,537 39,711
Doanh thu hoạt động tài chính 713 659 265 1,404 446
Chi phí tài chính 28 117 553 85 294
Trong đó: Chi phí lãi vay 26 29 38 45 87
Chi phí bán hàng 7,794 13,281 13,784 19,147 9,777
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,197 20,415 21,492 15,180 15,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,833 12,428 11,703 10,608 14,887
Thu nhập khác 3 53 330 -118 314
Chi phí khác 610 116 295 -150 267
Lợi nhuận khác -607 -63 34 32 48
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 80 45 67 79 29
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,226 12,364 11,738 10,640 14,934
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,558 2,457 2,458 2,142 3,089
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,558 2,457 2,458 2,142 3,089
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,668 9,907 9,280 8,497 11,845
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 36 645 361 501 110
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,632 9,262 8,919 7,997 11,735
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)