単位: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 68,190 85,109 60,805 74,667 69,524
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -14,992 -24,516 -23,830 -19,303 -18,141
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,825 -38,251 -23,106 -22,046 -38,452
4. Tiền chi trả lãi vay -5 -10 0 -14 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -833 -1,111 -1,017 -2,101 -784
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 46,848 28,323 16,061 14,193 10,516
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -72,782 -51,588 -30,256 -38,588 -33,836
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,601 -2,044 -1,343 6,808 -11,173
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,733 -1,033 -1,330 -535 -973
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 8 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,725 -3,030 -4,366 2,390 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 800 4,605 1,716 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -500 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 164 949 281 809 154
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,994 1,492 -3,699 2,672 -3,819
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 220 700 0 970 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -20 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50 -73 0 -20 -28
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,270 0 0 -7,088 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,099 627 0 -6,157 -28
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,508 75 -5,042 3,323 -15,020
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,181 32,692 36,047 31,004 51,239
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -7 0 9 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,692 32,760 31,004 34,337 36,219