単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 238,074 255,028 250,833 257,397 218,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,819 69,809 100,904 120,402 76,193
1. Tiền 69,168 61,809 74,404 117,902 73,182
2. Các khoản tương đương tiền 1,651 8,000 26,500 2,500 3,011
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,720 10,142 10,013 10,014 7,940
1. Đầu tư ngắn hạn 1,401 1,401 1,401 1,401 1,401
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -159 -230 -358 -373 -440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,257 169,811 136,428 124,866 131,739
1. Phải thu khách hàng 103,356 122,022 120,766 118,103 114,884
2. Trả trước cho người bán 2,910 3,646 6,210 5,112 3,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,678 54,047 19,733 11,018 23,663
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,687 -9,904 -10,280 -9,367 -10,757
IV. Tổng hàng tồn kho 5,927 4,425 2,966 1,586 1,935
1. Hàng tồn kho 5,927 4,425 2,966 1,586 1,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 351 841 523 530 912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350 704 516 483 911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 137 6 46 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 153,189 149,369 146,850 148,033 145,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 55 55 55 465 589
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55 55 55 465 589
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125,433 123,080 120,113 121,018 117,916
1. Tài sản cố định hữu hình 109,368 107,304 103,667 101,501 98,658
- Nguyên giá 292,361 295,374 296,346 299,246 301,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,993 -188,070 -192,679 -197,745 -202,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,353 1,290 2,169 5,426 5,395
- Nguyên giá 1,519 1,519 2,491 5,875 6,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -166 -229 -322 -449 -699
3. Tài sản cố định vô hình 14,711 14,487 14,277 14,090 13,863
- Nguyên giá 18,856 18,856 18,856 18,877 18,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,145 -4,370 -4,579 -4,787 -4,993
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,655 1,226 1,292 1,371 1,247
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,255 1,226 1,292 1,371 1,247
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,046 25,008 25,187 24,912 24,644
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,046 25,008 25,187 24,912 24,644
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,263 404,397 397,683 405,430 364,440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86,959 130,138 114,144 125,411 72,571
I. Nợ ngắn hạn 86,166 129,429 112,997 122,566 70,064
1. Vay và nợ ngắn 337 309 570 1,497 1,629
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,639 7,504 8,501 7,558 7,639
4. Người mua trả tiền trước 9,130 8,280 8,901 8,732 17,548
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,638 13,545 13,084 28,032 9,262
6. Phải trả người lao động 57,058 62,678 76,891 66,019 42,495
7. Chi phí phải trả 5,124 5,209 3,384 6,910 1,745
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,611 17,129 1,756 3,486 2,974
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 792 708 1,147 2,845 2,508
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 792 708 1,147 2,845 2,508
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 304,305 274,260 283,540 280,019 291,868
I. Vốn chủ sở hữu 304,305 274,260 283,540 280,019 291,868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,000 105,000 105,000 105,000 105,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 148,855 148,855 148,855 148,855 148,855
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,673 16,983 25,902 23,399 35,163
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,370 14,776 -91 332 -13,227
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,781 3,426 3,787 2,768 2,854
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,263 404,397 397,683 405,430 364,440