TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268,383
|
238,074
|
255,028
|
250,833
|
257,397
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145,861
|
70,819
|
69,809
|
100,904
|
120,402
|
1. Tiền
|
113,877
|
69,168
|
61,809
|
74,404
|
117,902
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31,984
|
1,651
|
8,000
|
26,500
|
2,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,700
|
9,720
|
10,142
|
10,013
|
10,014
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-178
|
-159
|
-230
|
-358
|
-373
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101,422
|
151,257
|
169,811
|
136,428
|
124,866
|
1. Phải thu khách hàng
|
99,460
|
103,356
|
122,022
|
120,766
|
118,103
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,727
|
2,910
|
3,646
|
6,210
|
5,112
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,896
|
54,678
|
54,047
|
19,733
|
11,018
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,661
|
-9,687
|
-9,904
|
-10,280
|
-9,367
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,187
|
5,927
|
4,425
|
2,966
|
1,586
|
1. Hàng tồn kho
|
6,187
|
5,927
|
4,425
|
2,966
|
1,586
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
213
|
351
|
841
|
523
|
530
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
208
|
350
|
704
|
516
|
483
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5
|
0
|
137
|
6
|
46
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156,321
|
153,189
|
149,369
|
146,850
|
148,033
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
55
|
55
|
55
|
465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
55
|
55
|
55
|
465
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
127,831
|
125,433
|
123,080
|
120,113
|
121,018
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112,099
|
109,368
|
107,304
|
103,667
|
101,501
|
- Nguyên giá
|
291,439
|
292,361
|
295,374
|
296,346
|
299,246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179,341
|
-182,993
|
-188,070
|
-192,679
|
-197,745
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,416
|
1,353
|
1,290
|
2,169
|
5,426
|
- Nguyên giá
|
1,519
|
1,519
|
1,519
|
2,491
|
5,875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102
|
-166
|
-229
|
-322
|
-449
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,316
|
14,711
|
14,487
|
14,277
|
14,090
|
- Nguyên giá
|
18,256
|
18,856
|
18,856
|
18,856
|
18,877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,940
|
-4,145
|
-4,370
|
-4,579
|
-4,787
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,576
|
1,655
|
1,226
|
1,292
|
1,371
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,176
|
1,255
|
1,226
|
1,292
|
1,371
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,615
|
26,046
|
25,008
|
25,187
|
24,912
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,615
|
26,046
|
25,008
|
25,187
|
24,912
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
424,705
|
391,263
|
404,397
|
397,683
|
405,430
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
128,838
|
86,959
|
130,138
|
114,144
|
125,411
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127,625
|
86,166
|
129,429
|
112,997
|
122,566
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
337
|
309
|
570
|
1,497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,258
|
6,639
|
7,504
|
8,501
|
7,558
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,711
|
9,130
|
8,280
|
8,901
|
8,732
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,895
|
7,638
|
13,545
|
13,084
|
28,032
|
6. Phải trả người lao động
|
88,874
|
57,058
|
62,678
|
76,891
|
66,019
|
7. Chi phí phải trả
|
6,446
|
5,124
|
5,209
|
3,384
|
6,910
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,889
|
2,611
|
17,129
|
1,756
|
3,486
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,213
|
792
|
708
|
1,147
|
2,845
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,213
|
792
|
708
|
1,147
|
2,845
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
295,866
|
304,305
|
274,260
|
283,540
|
280,019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
295,866
|
304,305
|
274,260
|
283,540
|
280,019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
148,855
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,270
|
47,673
|
16,983
|
25,902
|
23,399
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
552
|
-2,370
|
14,776
|
-91
|
332
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,745
|
2,781
|
3,426
|
3,787
|
2,768
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
424,705
|
391,263
|
404,397
|
397,683
|
405,430
|