単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,364 11,738 10,640 14,934 17,789
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,540 5,265 4,344 6,252 19,380
- Khấu hao TSCĐ 5,365 5,209 5,395 5,560 5,649
- Các khoản dự phòng 609 468 184 722 3,533
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -186 -91 -394 -53 -329
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -276 -360 -886 -65 10,403
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 29 39 45 87 124
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,905 17,003 14,984 21,186 37,169
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,866 65,358 -27,268 22,079 -10,671
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,501 1,460 1,380 -349 -725
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,962 -12,604 51,309 -54,387 78,376
- Tăng giảm chi phí trả trước 684 392 308 -160 -596
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -29 -39 -45 -87 -113
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,315 -2,335 -3,054 -1,489 -2,937
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 952 10,341 -507 2,100 -11,781
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,332 -34,563 3,599 -29,488 17,472
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,463 45,013 40,707 -40,593 106,193
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,012 -2,846 -5,997 -3,356 -2,412
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 325 0 62 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,668 0 -28,596
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,576 2,108 -7,108 2,001
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 305 251 -581 19 37
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,800 -163 -13,686 -3,276 -28,969
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 855 2,827 18 141
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -112 -155 -201 -399 -607
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,749 -14,572 -10,500 -7 -17
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,862 -13,873 -7,874 -389 -484
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,199 30,977 19,147 -44,258 76,740
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70,819 69,809 100,904 120,402 76,193
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 189 118 351 48 309
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 69,809 100,904 120,402 76,193 153,242