1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.299.667
|
1.999.007
|
2.504.922
|
1.057.691
|
701.045
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.299.667
|
1.999.007
|
2.504.922
|
1.057.691
|
701.045
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.212.398
|
1.906.296
|
2.359.746
|
870.630
|
703.663
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87.270
|
92.711
|
145.176
|
187.060
|
-2.618
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.393
|
5.073
|
12.024
|
8.125
|
2.236
|
7. Chi phí tài chính
|
19.200
|
33.980
|
105.324
|
128.879
|
168.595
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.343
|
36.921
|
96.335
|
124.173
|
149.472
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
448
|
598
|
4.880
|
130
|
168
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.018
|
639
|
451
|
319
|
431
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.182
|
53.895
|
25.058
|
56.285
|
55.808
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.710
|
9.868
|
31.247
|
9.832
|
-225.048
|
12. Thu nhập khác
|
1.066
|
1.088
|
1.811
|
1.135
|
4.523
|
13. Chi phí khác
|
688
|
1.396
|
3.531
|
2.148
|
2.240
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
378
|
-308
|
-1.719
|
-1.013
|
2.282
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.088
|
9.559
|
29.527
|
8.819
|
-222.766
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.739
|
12.369
|
7.290
|
7.451
|
1.131
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.136
|
-10.072
|
1.135
|
25
|
6.096
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-2.398
|
2.297
|
8.425
|
7.476
|
7.226
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.486
|
7.262
|
21.102
|
1.343
|
-229.992
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.900
|
1.608
|
-4.374
|
-10.086
|
-10.826
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.586
|
5.654
|
25.476
|
11.429
|
-219.166
|