単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,399 164,344 96,855 164,150 225,305
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 410,399 164,344 96,855 164,150 225,305
Giá vốn hàng bán 358,816 128,791 87,770 147,068 292,449
Lợi nhuận gộp 51,583 35,553 9,085 17,082 -67,144
Doanh thu hoạt động tài chính 2,540 506 126 1,142 301
Chi phí tài chính 28,657 23,541 64,533 36,443 36,686
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,680 23,541 63,253 36,437 20,253
Chi phí bán hàng 13 2 84 127 219
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,987 10,653 12,450 14,943 17,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,286 1,984 -67,703 -33,059 -121,498
Thu nhập khác 665 190 796 1,164 2,020
Chi phí khác 1,801 475 519 687 331
Lợi nhuận khác -1,137 -286 277 478 1,689
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -180 121 154 230 -298
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,149 1,699 -67,426 -32,581 -119,808
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,036 198 -176 349 533
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 339 40 15 199 5,620
Chi phí thuế TNDN 6,375 238 -162 548 6,152
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 774 1,461 -67,264 -33,129 -125,961
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -6,245 -1,110 645 -1,221 -6,283
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,019 2,571 -67,909 -31,909 -119,678
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)