単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,755,266 1,705,692 1,593,703 1,542,652 1,546,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,564 25,987 28,137 28,644 30,180
1. Tiền 16,669 21,071 23,202 23,689 22,323
2. Các khoản tương đương tiền 4,895 4,916 4,935 4,955 7,856
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,524 10,125 9,124 9,124 9,125
1. Đầu tư ngắn hạn 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2 -2 -2 -2 -2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 986,959 998,140 1,035,148 975,458 990,366
1. Phải thu khách hàng 634,527 649,912 694,135 651,673 647,700
2. Trả trước cho người bán 157,771 154,408 145,995 152,538 150,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 208,245 208,404 209,928 218,488 239,236
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,784 -14,784 -15,110 -47,442 -47,386
IV. Tổng hàng tồn kho 581,571 521,759 380,699 387,962 376,218
1. Hàng tồn kho 581,574 521,761 381,844 387,965 376,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3 -3 -1,145 -3 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 155,648 149,683 140,595 141,464 140,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113 202 105 546 303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 155,344 149,384 140,326 140,481 139,523
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 191 97 164 437 915
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,648,226 1,632,177 1,617,410 1,609,027 1,599,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,691 7,741 7,271 7,271 7,271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 410 410 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,281 7,331 7,271 7,271 7,271
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 791,992 777,051 761,922 746,659 731,744
1. Tài sản cố định hữu hình 760,353 745,508 730,476 715,309 700,490
- Nguyên giá 1,049,702 1,045,290 1,042,047 1,042,011 1,042,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,349 -299,781 -311,571 -326,701 -341,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,639 31,543 31,446 31,350 31,254
- Nguyên giá 36,524 36,524 36,524 36,524 36,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,885 -4,981 -5,078 -5,174 -5,270
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 102,394 102,394 102,394 102,394 102,394
- Nguyên giá 102,394 102,394 102,394 102,394 102,394
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45,269 39,978 39,680 39,767 39,949
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,766 11,475 11,177 11,264 11,461
3. Đầu tư dài hạn khác 30,824 30,824 30,824 30,824 30,824
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,321 -2,321 -2,321 -2,321 -2,336
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,722 41,035 34,229 33,319 29,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,122 25,679 24,496 23,324 21,949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,696 12,497 6,877 7,139 5,072
3. Tài sản dài hạn khác 2,903 2,859 2,856 2,856 2,793
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,403,492 3,337,869 3,211,113 3,151,679 3,146,369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,476,750 2,446,224 2,445,428 2,443,564 2,519,233
I. Nợ ngắn hạn 1,854,804 1,843,980 1,863,116 1,885,306 1,961,691
1. Vay và nợ ngắn 1,117,376 1,066,157 1,031,476 1,060,391 1,080,436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 282,048 321,800 362,743 341,232 361,439
4. Người mua trả tiền trước 218,971 198,445 187,129 190,150 185,443
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,693 11,564 12,789 6,741 6,869
6. Phải trả người lao động 17,695 21,181 24,272 19,407 19,043
7. Chi phí phải trả 163,108 178,881 194,553 208,415 248,616
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,238 41,342 46,826 55,754 56,672
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,272 1,272 41 0 0
II. Nợ dài hạn 621,946 602,244 582,312 558,258 557,542
1. Phải trả dài hạn người bán 34,826 27,869 28,964 27,526 27,804
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,742 8,742 8,742 8,742 0
4. Vay và nợ dài hạn 577,018 564,152 543,152 520,652 519,952
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,332 1,453 1,453 1,338 1,044
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 926,742 891,646 765,685 708,115 627,136
I. Vốn chủ sở hữu 926,742 891,646 765,685 708,115 627,136
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 904,330 904,330 904,330 904,330 904,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035 2,035 2,035 2,035 2,035
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095 7,095 7,095 7,095 7,095
4. Cổ phiếu quỹ -87,628 -87,901 -87,901 -87,901 -87,901
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,417 15,417 15,417 15,417 15,417
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 188 188 188 188 188
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,083 24,553 -95,090 -151,171 -216,963
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,372 3,323 3,258 3,200 3,165
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 27,222 25,929 19,612 18,123 2,935
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,403,492 3,337,869 3,211,113 3,151,679 3,146,369