TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,177,933
|
1,563,672
|
2,217,781
|
1,968,384
|
1,563,075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
121,801
|
74,071
|
158,761
|
49,943
|
28,138
|
1. Tiền
|
115,229
|
71,743
|
115,104
|
38,689
|
19,181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,572
|
2,328
|
43,657
|
11,255
|
8,957
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,693
|
51,530
|
61,554
|
25,453
|
9,124
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3
|
-1
|
-3
|
-2
|
-2
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
816,504
|
1,110,454
|
1,308,025
|
1,166,564
|
1,004,869
|
1. Phải thu khách hàng
|
555,248
|
780,434
|
912,635
|
810,146
|
696,753
|
2. Trả trước cho người bán
|
169,439
|
252,466
|
207,204
|
163,677
|
151,015
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
258,532
|
125,014
|
192,962
|
209,640
|
204,343
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-166,716
|
-60,432
|
-15,812
|
-17,099
|
-47,442
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
170,791
|
164,073
|
506,288
|
558,055
|
380,302
|
1. Hàng tồn kho
|
170,866
|
164,148
|
506,360
|
558,128
|
380,305
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-76
|
-74
|
-73
|
-73
|
-3
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57,145
|
163,543
|
183,153
|
168,369
|
140,641
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
497
|
633
|
426
|
169
|
103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,727
|
162,911
|
182,613
|
168,120
|
140,252
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,920
|
0
|
115
|
80
|
286
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
915,041
|
1,919,645
|
1,792,839
|
1,785,978
|
1,617,474
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,998
|
92,018
|
7,215
|
7,456
|
7,271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
372
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,998
|
92,018
|
7,215
|
7,456
|
7,271
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-372
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100,261
|
321,812
|
889,967
|
828,655
|
761,645
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67,198
|
289,161
|
857,727
|
796,823
|
730,198
|
- Nguyên giá
|
179,403
|
431,087
|
1,069,891
|
1,068,860
|
1,042,011
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,205
|
-141,926
|
-212,164
|
-272,037
|
-311,812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,063
|
32,651
|
32,240
|
31,832
|
31,446
|
- Nguyên giá
|
36,524
|
36,524
|
36,524
|
36,524
|
36,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,461
|
-3,873
|
-4,284
|
-4,692
|
-5,078
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
222,390
|
225,876
|
226,246
|
226,246
|
102,394
|
- Nguyên giá
|
222,390
|
225,876
|
226,246
|
226,246
|
102,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37,100
|
78,772
|
58,640
|
38,853
|
39,687
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,508
|
7,897
|
5,967
|
7,170
|
11,185
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,204
|
33,204
|
31,157
|
30,824
|
30,824
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,342
|
-3,285
|
-2,215
|
-2,321
|
-2,321
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,401
|
18,588
|
18,573
|
18,187
|
34,490
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,063
|
6,895
|
4,538
|
2,020
|
24,451
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,338
|
11,694
|
10,814
|
12,946
|
7,183
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,221
|
3,221
|
2,856
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,092,974
|
3,483,317
|
4,010,620
|
3,754,362
|
3,180,549
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,099,026
|
2,459,529
|
2,976,270
|
2,747,776
|
2,448,981
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,089,939
|
2,187,577
|
2,203,241
|
2,001,216
|
1,867,880
|
1. Vay và nợ ngắn
|
379,191
|
675,128
|
1,087,294
|
1,066,246
|
1,031,476
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
318,757
|
541,019
|
645,770
|
469,668
|
364,375
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78,527
|
242,746
|
348,946
|
314,068
|
188,858
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,100
|
12,080
|
9,118
|
16,980
|
12,797
|
6. Phải trả người lao động
|
21,161
|
20,895
|
18,495
|
17,063
|
24,553
|
7. Chi phí phải trả
|
207,041
|
127,468
|
56,070
|
83,122
|
195,430
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74,389
|
563,968
|
31,862
|
28,906
|
47,105
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,308
|
1,725
|
1,639
|
1,339
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,087
|
271,952
|
773,030
|
746,560
|
581,101
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
219,084
|
168,035
|
564
|
27,869
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
8,742
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,559
|
43,115
|
595,251
|
735,763
|
543,152
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
528
|
1,012
|
1,001
|
1,491
|
1,338
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
993,948
|
1,023,788
|
1,034,350
|
1,006,586
|
731,569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
993,948
|
1,023,788
|
1,034,350
|
1,006,586
|
731,569
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
904,330
|
904,330
|
904,330
|
904,330
|
904,330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,527
|
2,527
|
2,527
|
2,040
|
2,035
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
7,095
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-88,867
|
-88,867
|
-88,867
|
-87,628
|
-87,901
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,764
|
16,764
|
16,764
|
16,764
|
15,417
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
158
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
151
|
0
|
188
|
188
|
188
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123,623
|
130,710
|
142,636
|
124,543
|
-129,022
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,465
|
2,549
|
4,047
|
3,825
|
3,258
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
28,326
|
51,071
|
49,677
|
39,254
|
19,428
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,092,974
|
3,483,317
|
4,010,620
|
3,754,362
|
3,180,549
|