単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,177,933 1,563,672 2,217,781 1,968,384 1,563,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,801 74,071 158,761 49,943 28,138
1. Tiền 115,229 71,743 115,104 38,689 19,181
2. Các khoản tương đương tiền 6,572 2,328 43,657 11,255 8,957
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,693 51,530 61,554 25,453 9,124
1. Đầu tư ngắn hạn 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3 -1 -3 -2 -2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 816,504 1,110,454 1,308,025 1,166,564 1,004,869
1. Phải thu khách hàng 555,248 780,434 912,635 810,146 696,753
2. Trả trước cho người bán 169,439 252,466 207,204 163,677 151,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 258,532 125,014 192,962 209,640 204,343
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,716 -60,432 -15,812 -17,099 -47,442
IV. Tổng hàng tồn kho 170,791 164,073 506,288 558,055 380,302
1. Hàng tồn kho 170,866 164,148 506,360 558,128 380,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76 -74 -73 -73 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 57,145 163,543 183,153 168,369 140,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497 633 426 169 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52,727 162,911 182,613 168,120 140,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,920 0 115 80 286
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 915,041 1,919,645 1,792,839 1,785,978 1,617,474
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,998 92,018 7,215 7,456 7,271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 372 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,998 92,018 7,215 7,456 7,271
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 100,261 321,812 889,967 828,655 761,645
1. Tài sản cố định hữu hình 67,198 289,161 857,727 796,823 730,198
- Nguyên giá 179,403 431,087 1,069,891 1,068,860 1,042,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,205 -141,926 -212,164 -272,037 -311,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33,063 32,651 32,240 31,832 31,446
- Nguyên giá 36,524 36,524 36,524 36,524 36,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,461 -3,873 -4,284 -4,692 -5,078
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 222,390 225,876 226,246 226,246 102,394
- Nguyên giá 222,390 225,876 226,246 226,246 102,394
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37,100 78,772 58,640 38,853 39,687
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,508 7,897 5,967 7,170 11,185
3. Đầu tư dài hạn khác 33,204 33,204 31,157 30,824 30,824
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,342 -3,285 -2,215 -2,321 -2,321
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,401 18,588 18,573 18,187 34,490
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,063 6,895 4,538 2,020 24,451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,338 11,694 10,814 12,946 7,183
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 3,221 3,221 2,856
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,092,974 3,483,317 4,010,620 3,754,362 3,180,549
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,099,026 2,459,529 2,976,270 2,747,776 2,448,981
I. Nợ ngắn hạn 1,089,939 2,187,577 2,203,241 2,001,216 1,867,880
1. Vay và nợ ngắn 379,191 675,128 1,087,294 1,066,246 1,031,476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 318,757 541,019 645,770 469,668 364,375
4. Người mua trả tiền trước 78,527 242,746 348,946 314,068 188,858
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,100 12,080 9,118 16,980 12,797
6. Phải trả người lao động 21,161 20,895 18,495 17,063 24,553
7. Chi phí phải trả 207,041 127,468 56,070 83,122 195,430
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,389 563,968 31,862 28,906 47,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,308 1,725 1,639 1,339 0
II. Nợ dài hạn 9,087 271,952 773,030 746,560 581,101
1. Phải trả dài hạn người bán 0 219,084 168,035 564 27,869
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 8,742 8,742 8,742 8,742
4. Vay và nợ dài hạn 8,559 43,115 595,251 735,763 543,152
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 528 1,012 1,001 1,491 1,338
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 993,948 1,023,788 1,034,350 1,006,586 731,569
I. Vốn chủ sở hữu 993,948 1,023,788 1,034,350 1,006,586 731,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 904,330 904,330 904,330 904,330 904,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527 2,527 2,527 2,040 2,035
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095 7,095 7,095 7,095 7,095
4. Cổ phiếu quỹ -88,867 -88,867 -88,867 -87,628 -87,901
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,764 16,764 16,764 16,764 15,417
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 158 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 151 0 188 188 188
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,623 130,710 142,636 124,543 -129,022
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,465 2,549 4,047 3,825 3,258
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,326 51,071 49,677 39,254 19,428
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,092,974 3,483,317 4,010,620 3,754,362 3,180,549