単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,299,667 1,999,007 2,504,922 1,057,691 701,045
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,299,667 1,999,007 2,504,922 1,057,691 701,045
Giá vốn hàng bán 1,212,398 1,906,296 2,359,746 870,630 703,663
Lợi nhuận gộp 87,270 92,711 145,176 187,060 -2,618
Doanh thu hoạt động tài chính 1,393 5,073 12,024 8,125 2,236
Chi phí tài chính 19,200 33,980 105,324 128,879 168,595
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,343 36,921 96,335 124,173 149,472
Chi phí bán hàng 6,018 639 451 319 431
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,182 53,895 25,058 56,285 55,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,710 9,868 31,247 9,832 -225,048
Thu nhập khác 1,066 1,088 1,811 1,135 4,523
Chi phí khác 688 1,396 3,531 2,148 2,240
Lợi nhuận khác 378 -308 -1,719 -1,013 2,282
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 448 598 4,880 130 168
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,088 9,559 29,527 8,819 -222,766
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,739 12,369 7,290 7,451 1,131
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,136 -10,072 1,135 25 6,096
Chi phí thuế TNDN -2,398 2,297 8,425 7,476 7,226
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,486 7,262 21,102 1,343 -229,992
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,900 1,608 -4,374 -10,086 -10,826
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,586 5,654 25,476 11,429 -219,166
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)