1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.428
|
6.376
|
3.247
|
2.982
|
450.039
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.428
|
6.376
|
3.247
|
2.982
|
450.039
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.307
|
1.290
|
933
|
768
|
284.218
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
5.087
|
2.315
|
2.214
|
165.821
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.428
|
8
|
600
|
190
|
23
|
7. Chi phí tài chính
|
3.938
|
2.580
|
0
|
0
|
91
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.938
|
2.530
|
0
|
0
|
91
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.804
|
1.595
|
433
|
918
|
60.752
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.512
|
3.479
|
2.277
|
1.560
|
2.597
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
|
-2.559
|
204
|
-75
|
102.404
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
51
|
600
|
304
|
441
|
13. Chi phí khác
|
|
784
|
87
|
0
|
1.627
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-733
|
514
|
304
|
-1.186
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
|
-3.293
|
718
|
229
|
101.218
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
26.683
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
6
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
6
|
0
|
0
|
26.683
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
|
-3.298
|
718
|
229
|
74.535
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
1
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
|
-3.299
|
718
|
229
|
74.535
|