1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.630.459
|
14.124.890
|
16.665.241
|
15.548.707
|
15.485.051
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11.748
|
12.479
|
9.453
|
11.370
|
7.978
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.618.711
|
14.112.411
|
16.655.788
|
15.537.337
|
15.477.073
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.177.098
|
8.200.890
|
9.588.269
|
9.135.892
|
9.267.382
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.441.613
|
5.911.521
|
7.067.519
|
6.401.445
|
6.209.691
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
428.869
|
387.369
|
373.184
|
430.476
|
394.632
|
7. Chi phí tài chính
|
118.786
|
102.490
|
87.679
|
97.962
|
140.107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
96.232
|
86.395
|
64.294
|
62.625
|
66.110
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-28.037
|
10.326
|
3.340
|
-5.059
|
23.396
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.493.713
|
3.095.275
|
3.574.887
|
3.336.423
|
3.351.122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
504.123
|
395.914
|
455.703
|
421.729
|
554.571
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.725.822
|
2.715.537
|
3.325.773
|
2.970.748
|
2.581.919
|
12. Thu nhập khác
|
240.822
|
37.008
|
34.844
|
37.228
|
121.552
|
13. Chi phí khác
|
114.579
|
46.704
|
51.974
|
66.174
|
60.103
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
126.242
|
-9.697
|
-17.130
|
-28.946
|
61.450
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.852.065
|
2.705.840
|
3.308.643
|
2.941.802
|
2.643.369
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
527.166
|
497.676
|
614.204
|
573.838
|
555.142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-25.807
|
1.181
|
-1.526
|
-35.189
|
-58.565
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
501.359
|
498.857
|
612.678
|
538.649
|
496.577
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.350.705
|
2.206.983
|
2.695.965
|
2.403.153
|
2.146.791
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
24.692
|
12.316
|
25.490
|
-366
|
23.142
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.326.014
|
2.194.667
|
2.670.475
|
2.403.519
|
2.123.649
|