Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.630.459 14.124.890 16.665.241 15.548.707 15.485.051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11.748 12.479 9.453 11.370 7.978
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.618.711 14.112.411 16.655.788 15.537.337 15.477.073
4. Giá vốn hàng bán 9.177.098 8.200.890 9.588.269 9.135.892 9.267.382
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.441.613 5.911.521 7.067.519 6.401.445 6.209.691
6. Doanh thu hoạt động tài chính 428.869 387.369 373.184 430.476 394.632
7. Chi phí tài chính 118.786 102.490 87.679 97.962 140.107
-Trong đó: Chi phí lãi vay 96.232 86.395 64.294 62.625 66.110
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -28.037 10.326 3.340 -5.059 23.396
9. Chi phí bán hàng 3.493.713 3.095.275 3.574.887 3.336.423 3.351.122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 504.123 395.914 455.703 421.729 554.571
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.725.822 2.715.537 3.325.773 2.970.748 2.581.919
12. Thu nhập khác 240.822 37.008 34.844 37.228 121.552
13. Chi phí khác 114.579 46.704 51.974 66.174 60.103
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 126.242 -9.697 -17.130 -28.946 61.450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.852.065 2.705.840 3.308.643 2.941.802 2.643.369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 527.166 497.676 614.204 573.838 555.142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25.807 1.181 -1.526 -35.189 -58.565
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 501.359 498.857 612.678 538.649 496.577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.350.705 2.206.983 2.695.965 2.403.153 2.146.791
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 24.692 12.316 25.490 -366 23.142
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.326.014 2.194.667 2.670.475 2.403.519 2.123.649