TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
246.842
|
252.520
|
240.465
|
223.424
|
193.144
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.149
|
17.538
|
8.163
|
28.777
|
10.630
|
1. Tiền
|
3.124
|
15.533
|
6.163
|
10.066
|
10.630
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.024
|
2.005
|
2.000
|
18.711
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92.991
|
136.269
|
105.698
|
113.978
|
133.643
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92.991
|
136.269
|
105.698
|
113.978
|
133.643
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85.952
|
50.398
|
25.409
|
14.352
|
7.295
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
95.047
|
74.361
|
67.493
|
66.876
|
66.273
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.031
|
865
|
924
|
939
|
986
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
251
|
251
|
251
|
251
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.377
|
45.302
|
24.704
|
12.751
|
4.486
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73.504
|
-70.382
|
-67.963
|
-66.465
|
-64.700
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.321
|
41.913
|
89.410
|
55.419
|
32.363
|
1. Hàng tồn kho
|
57.321
|
41.968
|
97.377
|
78.973
|
41.327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-55
|
-7.968
|
-23.554
|
-8.963
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.429
|
6.401
|
11.785
|
10.896
|
9.212
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
108
|
112
|
88
|
83
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.062
|
4.986
|
10.650
|
10.197
|
8.946
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
259
|
1.304
|
1.047
|
617
|
259
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
195.572
|
205.428
|
181.885
|
168.413
|
173.383
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.040
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
251
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.049
|
21.040
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-251
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.666
|
8.307
|
7.066
|
5.884
|
4.709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.640
|
8.307
|
7.066
|
5.884
|
4.709
|
- Nguyên giá
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.898
|
-121.232
|
-122.472
|
-123.655
|
-124.829
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
3.057
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3.057
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
0
|
3.057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.032
|
-3.057
|
-3.057
|
0
|
-3.057
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155.604
|
167.694
|
145.925
|
134.061
|
140.529
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
155.604
|
167.694
|
145.925
|
134.061
|
140.529
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.253
|
8.378
|
7.845
|
7.419
|
7.104
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.216
|
8.103
|
7.784
|
7.419
|
7.104
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.037
|
274
|
61
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
442.414
|
457.948
|
422.350
|
391.837
|
366.527
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
250.977
|
193.724
|
128.900
|
110.277
|
70.287
|
I. Nợ ngắn hạn
|
250.493
|
193.243
|
128.419
|
110.161
|
70.287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
160.155
|
131.249
|
106.254
|
88.390
|
46.672
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.386
|
43.076
|
3.977
|
2.031
|
5.656
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210
|
0
|
609
|
1.105
|
675
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.578
|
10.479
|
10.007
|
10.300
|
10.132
|
6. Phải trả người lao động
|
1.448
|
2.141
|
1.621
|
1.152
|
1.059
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.218
|
3.462
|
3.030
|
2.924
|
2.877
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.108
|
1.226
|
1.208
|
2.775
|
2.548
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.391
|
1.609
|
1.712
|
1.484
|
669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
483
|
481
|
481
|
116
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
483
|
481
|
481
|
116
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
191.437
|
264.224
|
293.450
|
281.560
|
296.240
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
191.437
|
264.224
|
293.450
|
281.560
|
296.240
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.163
|
69.638
|
98.885
|
87.070
|
101.768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-30.020
|
-5.109
|
67.947
|
97.640
|
87.070
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.857
|
74.748
|
30.938
|
-10.570
|
14.698
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
112
|
98
|
77
|
1
|
-16
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
442.414
|
457.948
|
422.350
|
391.837
|
366.527
|