Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 221.718 199.822 202.957 200.750 193.791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.777 62.427 17.736 10.716 10.630
1. Tiền 10.066 9.105 16.536 10.716 10.630
2. Các khoản tương đương tiền 18.711 53.322 1.200 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113.978 79.578 126.950 138.850 133.643
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113.978 79.578 126.950 138.850 133.643
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.346 15.325 16.011 9.773 7.381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.880 66.752 69.814 66.699 66.540
2. Trả trước cho người bán 939 939 869 978 986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 251 251 251 251 251
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.741 13.099 10.305 6.699 4.571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66.465 -65.716 -65.228 -64.854 -64.967
IV. Tổng hàng tồn kho 53.725 33.460 33.364 32.633 32.925
1. Hàng tồn kho 78.973 52.092 44.696 42.952 41.327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.248 -18.632 -11.332 -10.319 -8.401
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.891 9.032 8.896 8.778 9.212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83 71 49 48 7
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.197 8.340 8.345 8.227 8.946
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 612 622 502 502 259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168.413 170.955 168.198 171.488 173.383
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.049 21.040 21.040 21.040 21.040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.049 21.040 21.040 21.040 21.040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.884 5.590 5.297 5.003 4.709
1. Tài sản cố định hữu hình 5.884 5.590 5.297 5.003 4.709
- Nguyên giá 129.538 129.538 129.538 129.538 129.538
- Giá trị hao mòn lũy kế -123.655 -123.948 -124.242 -124.535 -124.829
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.057 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.057 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 3.057 3.057 3.057 3.057
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3.057 -3.057 -3.057 -3.057
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134.061 136.988 134.608 138.274 140.529
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134.061 136.988 134.608 138.274 140.529
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.419 7.337 7.254 7.172 7.104
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.419 7.337 7.254 7.172 7.104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390.131 370.776 371.156 372.239 367.175
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110.213 85.723 76.942 76.686 70.554
I. Nợ ngắn hạn 110.098 85.608 76.827 76.571 70.554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88.390 66.312 57.142 57.349 46.672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.031 1.952 2.572 2.303 5.656
4. Người mua trả tiền trước 1.109 1.116 861 0 675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.320 10.486 10.049 10.051 10.132
6. Phải trả người lao động 1.156 162 175 210 1.059
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.850 1.884 2.551 3.333 2.877
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.758 2.570 2.680 2.650 2.815
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.484 1.125 798 673 669
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116 116 116 116 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 116 116 116 116 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 279.917 285.053 294.214 295.552 296.621
I. Vốn chủ sở hữu 279.917 285.053 294.214 295.552 296.621
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 194.289 194.289 194.289 194.289 194.289
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 199 199 199 199 199
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85.432 90.565 99.728 101.070 102.146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 97.640 87.070 87.070 87.070 87.070
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.209 3.495 12.658 13.999 15.075
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -2 0 -3 -5 -13
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390.131 370.776 371.156 372.239 367.175