TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202.957
|
200.750
|
193.791
|
175.609
|
160.477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.736
|
10.716
|
10.630
|
6.245
|
41.749
|
1. Tiền
|
16.536
|
10.716
|
10.630
|
6.245
|
2.449
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.200
|
0
|
0
|
0
|
39.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
126.950
|
138.850
|
133.643
|
114.047
|
73.691
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
126.950
|
138.850
|
133.643
|
114.047
|
73.691
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.011
|
9.773
|
7.381
|
22.119
|
15.540
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.814
|
66.699
|
66.540
|
65.201
|
65.070
|
2. Trả trước cho người bán
|
869
|
978
|
986
|
1.105
|
866
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
251
|
251
|
251
|
251
|
251
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.305
|
6.699
|
4.571
|
19.888
|
13.303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65.228
|
-64.854
|
-64.967
|
-64.326
|
-63.952
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33.364
|
32.633
|
32.925
|
24.150
|
20.582
|
1. Hàng tồn kho
|
44.696
|
42.952
|
41.327
|
32.925
|
29.328
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11.332
|
-10.319
|
-8.401
|
-8.775
|
-8.745
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.896
|
8.778
|
9.212
|
9.048
|
8.915
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
49
|
48
|
7
|
0
|
175
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.345
|
8.227
|
8.946
|
8.789
|
8.639
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
502
|
502
|
259
|
259
|
101
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
168.198
|
171.488
|
173.383
|
168.638
|
176.192
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.040
|
21.040
|
21.040
|
21.040
|
21.040
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.040
|
21.040
|
21.040
|
21.040
|
21.040
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.297
|
5.003
|
4.709
|
4.416
|
4.131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.297
|
5.003
|
4.709
|
4.416
|
4.131
|
- Nguyên giá
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
129.538
|
129.184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.242
|
-124.535
|
-124.829
|
-125.122
|
-125.053
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.057
|
-3.057
|
-3.057
|
-3.057
|
-3.057
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
134.608
|
138.274
|
140.529
|
136.143
|
144.049
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
134.608
|
138.274
|
140.529
|
136.143
|
144.049
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.254
|
7.172
|
7.104
|
7.039
|
6.973
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.254
|
7.172
|
7.104
|
7.039
|
6.973
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
371.156
|
372.239
|
367.175
|
344.246
|
336.669
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76.942
|
76.686
|
70.554
|
38.916
|
65.909
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76.827
|
76.571
|
70.554
|
38.916
|
65.563
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57.142
|
57.349
|
46.672
|
21.357
|
8.114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.572
|
2.303
|
5.656
|
1.742
|
1.777
|
4. Người mua trả tiền trước
|
861
|
0
|
675
|
9
|
122
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.049
|
10.051
|
10.132
|
10.008
|
10.280
|
6. Phải trả người lao động
|
175
|
210
|
1.059
|
252
|
491
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.551
|
3.333
|
2.877
|
2.514
|
2.739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.680
|
2.650
|
2.815
|
2.437
|
41.098
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
798
|
673
|
669
|
597
|
942
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116
|
116
|
0
|
0
|
346
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
116
|
116
|
0
|
0
|
346
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
294.214
|
295.552
|
296.621
|
305.330
|
270.760
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
294.214
|
295.552
|
296.621
|
305.330
|
270.760
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
194.289
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
199
|
199
|
199
|
199
|
199
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99.728
|
101.070
|
102.146
|
110.861
|
76.296
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
87.070
|
87.070
|
87.070
|
101.768
|
62.037
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.658
|
13.999
|
15.075
|
9.093
|
14.259
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-3
|
-5
|
-13
|
-19
|
-24
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
371.156
|
372.239
|
367.175
|
344.246
|
336.669
|