I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
134.932
|
404.719
|
237.220
|
90.776
|
85.852
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-121.343
|
-344.281
|
-305.188
|
-73.016
|
-49.734
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.014
|
-8.486
|
-8.712
|
-7.332
|
-4.027
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.227
|
-18.342
|
-6.820
|
-5.411
|
-3.561
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-141
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.754
|
33.570
|
4.357
|
3.553
|
886
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.352
|
-41.131
|
-29.511
|
-11.595
|
-7.379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.391
|
26.049
|
-108.653
|
-3.025
|
22.035
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-79.041
|
-101.826
|
-81.015
|
-51.087
|
-132.258
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56.281
|
58.548
|
115.584
|
42.806
|
112.594
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44.736
|
60.217
|
81.717
|
48.449
|
20.983
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.943
|
16.939
|
116.285
|
40.169
|
1.318
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.592
|
63.894
|
37.135
|
15.896
|
588
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.098
|
-95.490
|
-54.161
|
-32.451
|
-42.178
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26
|
-11
|
6
|
-3
|
-9
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.532
|
-31.607
|
-17.020
|
-16.558
|
-41.599
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.020
|
11.381
|
-9.387
|
20.586
|
-18.245
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.387
|
6.149
|
17.538
|
8.163
|
28.777
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
69
|
8
|
12
|
29
|
98
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.475
|
17.538
|
8.163
|
28.777
|
10.630
|