I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.086.371
|
1.799.102
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-361.705
|
-665.418
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-375.449
|
-537.314
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-35.270
|
-77.546
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-29.249
|
-62.929
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
392.737
|
361.079
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-223.366
|
-478.609
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
454.069
|
338.366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-516.306
|
-777.166
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
83.016
|
273.220
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.096
|
6.054
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-431.194
|
-497.892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-120.904
|
31.197
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1.807
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
324.100
|
411.070
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114.378
|
-202.245
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-27.248
|
-22.252
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.008
|
-54.506
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.755
|
163.264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
50.630
|
3.737
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.627
|
59.257
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59.257
|
62.994
|