Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,006,065
|
484,680
|
1,089,175
|
1,218,800
|
1,002,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,006,065
|
484,680
|
1,089,175
|
1,218,800
|
1,002,138
|
Giá vốn hàng bán
|
1,036,029
|
616,357
|
792,721
|
512,244
|
815,713
|
Lợi nhuận gộp
|
-29,964
|
-131,677
|
296,454
|
255,614
|
186,425
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,636
|
10,207
|
22,601
|
36,024
|
14,722
|
Chi phí tài chính
|
36,070
|
18,369
|
10,247
|
12,776
|
25,640
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,047
|
18,319
|
10,232
|
12,764
|
25,583
|
Chi phí bán hàng
|
120,708
|
63,768
|
60,496
|
36,606
|
74,934
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
98,541
|
62,931
|
87,641
|
43,612
|
82,879
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-278,648
|
-266,538
|
160,670
|
107,368
|
17,693
|
Thu nhập khác
|
68,559
|
31,417
|
28,443
|
47,195
|
72,353
|
Chi phí khác
|
627
|
41,630
|
2,313
|
1,816
|
4,377
|
Lợi nhuận khác
|
67,932
|
-10,212
|
26,130
|
43,864
|
67,976
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-210,715
|
-276,750
|
186,800
|
151,232
|
85,670
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
28
|
1,598
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-137
|
833
|
1,450
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-137
|
833
|
1,450
|
28
|
1,598
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-210,578
|
-277,583
|
185,351
|
151,205
|
84,072
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,556
|
-3,994
|
1,579
|
569
|
20
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-207,022
|
-273,589
|
183,771
|
150,636
|
84,052
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|