単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,006,065 484,680 1,089,175 1,218,800 1,002,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,006,065 484,680 1,089,175 1,218,800 1,002,138
Giá vốn hàng bán 1,036,029 616,357 792,721 512,244 815,713
Lợi nhuận gộp -29,964 -131,677 296,454 255,614 186,425
Doanh thu hoạt động tài chính 6,636 10,207 22,601 36,024 14,722
Chi phí tài chính 36,070 18,369 10,247 12,776 25,640
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,047 18,319 10,232 12,764 25,583
Chi phí bán hàng 120,708 63,768 60,496 36,606 74,934
Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,541 62,931 87,641 43,612 82,879
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -278,648 -266,538 160,670 107,368 17,693
Thu nhập khác 68,559 31,417 28,443 47,195 72,353
Chi phí khác 627 41,630 2,313 1,816 4,377
Lợi nhuận khác 67,932 -10,212 26,130 43,864 67,976
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -210,715 -276,750 186,800 151,232 85,670
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 28 1,598
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -137 833 1,450 0 0
Chi phí thuế TNDN -137 833 1,450 28 1,598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -210,578 -277,583 185,351 151,205 84,072
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,556 -3,994 1,579 569 20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -207,022 -273,589 183,771 150,636 84,052
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)