TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
441,179
|
627,506
|
717,776
|
549,222
|
395,771
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
241,167
|
329,223
|
196,769
|
121,323
|
98,236
|
1. Tiền
|
35,167
|
44,207
|
59,705
|
47,111
|
24,236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
206,000
|
285,016
|
137,064
|
74,212
|
74,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
41,800
|
345,921
|
281,363
|
171,973
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
172,414
|
236,208
|
155,793
|
128,496
|
96,681
|
1. Phải thu khách hàng
|
160,194
|
210,658
|
123,822
|
109,258
|
83,344
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,238
|
7,372
|
12,268
|
1,151
|
1,108
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,287
|
22,681
|
24,561
|
19,590
|
14,379
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,305
|
-4,503
|
-4,857
|
-1,503
|
-2,149
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,996
|
9,129
|
8,734
|
8,714
|
9,094
|
1. Hàng tồn kho
|
12,996
|
9,129
|
8,734
|
8,714
|
9,094
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,602
|
11,145
|
10,559
|
9,326
|
19,788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,406
|
10,753
|
10,249
|
9,174
|
14,785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
893
|
115
|
115
|
115
|
4,964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
302
|
278
|
196
|
38
|
38
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,617,155
|
944,166
|
1,118,797
|
1,103,825
|
1,459,433
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,200
|
41,789
|
7,225
|
1,377
|
3,092
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
44,435
|
39,631
|
6,053
|
0
|
1,295
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,765
|
2,158
|
1,172
|
1,377
|
1,797
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,514,833
|
851,344
|
1,061,500
|
1,051,010
|
1,411,443
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,368,126
|
726,698
|
862,053
|
783,447
|
1,214,102
|
- Nguyên giá
|
2,609,982
|
1,418,169
|
1,729,072
|
1,644,271
|
1,746,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,241,857
|
-691,471
|
-867,019
|
-860,824
|
-531,911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
146,670
|
124,645
|
199,447
|
267,329
|
197,069
|
- Nguyên giá
|
176,198
|
176,198
|
249,829
|
337,128
|
262,016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,528
|
-51,553
|
-50,382
|
-69,799
|
-64,946
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37
|
0
|
0
|
234
|
271
|
- Nguyên giá
|
1,966
|
1,966
|
1,966
|
2,264
|
2,414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,929
|
-1,966
|
-1,966
|
-2,031
|
-2,143
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
0
|
20
|
20
|
10
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54,122
|
51,034
|
50,053
|
46,816
|
44,888
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52,256
|
49,584
|
50,053
|
46,816
|
44,888
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,867
|
1,450
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,058,334
|
1,571,672
|
1,836,573
|
1,653,047
|
1,855,204
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
574,350
|
365,479
|
451,656
|
485,123
|
705,620
|
I. Nợ ngắn hạn
|
262,593
|
226,005
|
175,569
|
177,465
|
260,481
|
1. Vay và nợ ngắn
|
172,275
|
130,849
|
81,287
|
96,662
|
195,049
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,741
|
15,621
|
15,314
|
18,605
|
13,127
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,456
|
625
|
712
|
238
|
281
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,736
|
20,142
|
9,551
|
10,047
|
2,262
|
6. Phải trả người lao động
|
13,948
|
3,274
|
8,771
|
9,164
|
8,836
|
7. Chi phí phải trả
|
3,471
|
3,466
|
21,809
|
12,064
|
7,554
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,589
|
48,575
|
35,057
|
28,566
|
31,545
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
311,757
|
139,475
|
276,087
|
307,658
|
445,139
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
141,955
|
81,707
|
113,909
|
114,732
|
83,252
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
169,802
|
57,768
|
162,178
|
192,926
|
358,672
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,216
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,483,983
|
1,206,192
|
1,384,917
|
1,167,924
|
1,149,583
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,483,983
|
1,206,192
|
1,384,917
|
1,167,924
|
1,149,583
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
678,592
|
678,592
|
678,592
|
678,592
|
678,592
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86,929
|
86,929
|
86,929
|
86,929
|
86,929
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
268,688
|
268,688
|
268,688
|
268,688
|
268,688
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
442,101
|
168,304
|
345,502
|
133,107
|
114,746
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
182
|
182
|
182
|
169
|
99
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,673
|
3,679
|
5,206
|
608
|
628
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,058,334
|
1,571,672
|
1,836,573
|
1,653,047
|
1,855,204
|