単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 442,455 395,771 423,859 379,587 326,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,636 98,236 199,815 209,602 94,304
1. Tiền 19,301 24,236 23,815 33,559 28,194
2. Các khoản tương đương tiền 152,335 74,000 176,000 176,044 66,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 121,652 171,973 105,254 59,912 109,993
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,901 96,681 97,127 89,882 93,731
1. Phải thu khách hàng 88,953 83,344 82,372 77,886 84,157
2. Trả trước cho người bán 1,354 1,108 2,733 1,861 1,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,464 14,379 14,172 13,880 12,263
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,870 -2,149 -2,149 -3,745 -3,805
IV. Tổng hàng tồn kho 9,376 9,094 9,077 9,154 9,433
1. Hàng tồn kho 9,376 9,094 9,077 9,154 9,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,890 19,788 12,587 11,036 19,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,807 14,785 12,346 10,653 14,850
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,409 4,964 115 115 4,169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 674 38 126 269 412
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,369,440 1,459,433 1,396,596 1,397,281 1,528,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,481 3,092 3,185 3,013 2,833
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,440 1,295 1,115 930 750
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,041 1,797 2,070 2,083 2,083
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,173,097 1,411,443 1,346,907 1,286,575 1,462,056
1. Tài sản cố định hữu hình 967,531 1,214,102 1,157,792 1,105,685 1,289,391
- Nguyên giá 1,621,103 1,746,014 1,702,694 1,652,808 1,786,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -653,571 -531,911 -544,902 -547,123 -497,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính 205,257 197,069 188,881 180,693 172,505
- Nguyên giá 262,016 262,016 262,016 262,016 262,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,758 -64,946 -73,134 -81,322 -89,510
3. Tài sản cố định vô hình 309 271 234 197 159
- Nguyên giá 2,414 2,414 2,414 2,414 2,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,106 -2,143 -2,180 -2,218 -2,255
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 10 10 10 10
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,720 44,888 46,495 45,772 45,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,720 44,888 46,495 45,772 45,077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,811,895 1,855,204 1,820,456 1,776,868 1,855,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 686,306 705,620 656,868 671,353 741,057
I. Nợ ngắn hạn 318,341 260,481 259,538 312,116 318,633
1. Vay và nợ ngắn 152,686 195,049 195,948 200,686 230,818
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 104,264 13,127 13,251 31,019 16,923
4. Người mua trả tiền trước 205 281 208 7,962 238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,279 2,262 11,279 27,521 36,149
6. Phải trả người lao động 1,697 8,836 1,804 1,982 2,007
7. Chi phí phải trả 12,637 7,554 4,525 7,487 11,576
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,795 31,545 30,788 33,516 18,934
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 367,965 445,139 397,330 359,237 422,424
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 88,119 83,252 81,588 78,372 92,787
4. Vay và nợ dài hạn 276,589 358,672 312,529 277,699 326,488
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,256 3,216 0 3,166 3,149
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 3,213 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,125,589 1,149,583 1,163,588 1,105,515 1,114,504
I. Vốn chủ sở hữu 1,125,589 1,149,583 1,163,588 1,105,515 1,114,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 678,592 678,592 678,592 678,592 678,592
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929 86,929 86,929 86,929 86,929
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 268,688 268,688 268,688 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,747 114,746 128,738 339,349 348,323
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99 99 20 20 20
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 632 628 640 645 659
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,811,895 1,855,204 1,820,456 1,776,868 1,855,561