単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 277,830 278,618 253,219 246,219 224,082
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 277,830 278,618 253,219 246,219 224,082
Giá vốn hàng bán 225,471 223,920 209,452 201,491 180,850
Lợi nhuận gộp 52,359 54,698 43,767 44,727 43,233
Doanh thu hoạt động tài chính 5,310 4,499 3,723 3,621 2,878
Chi phí tài chính 6,290 5,662 5,176 6,471 8,330
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,280 5,651 5,164 6,438 8,330
Chi phí bán hàng 18,281 20,273 18,738 19,578 16,344
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,068 22,358 20,506 20,551 19,465
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,032 10,904 3,070 1,748 1,971
Thu nhập khác 13,941 11,877 14,644 20,196 25,636
Chi phí khác 757 762 789 967 1,859
Lợi nhuận khác 13,184 11,115 13,855 19,229 23,777
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,216 22,020 16,925 20,977 25,748
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,598
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,216 22,020 16,925 20,977 24,151
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4 2 8 14 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,211 22,018 16,917 20,963 24,155
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)