Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
277,830
|
278,618
|
253,219
|
246,219
|
224,082
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
277,830
|
278,618
|
253,219
|
246,219
|
224,082
|
Giá vốn hàng bán
|
225,471
|
223,920
|
209,452
|
201,491
|
180,850
|
Lợi nhuận gộp
|
52,359
|
54,698
|
43,767
|
44,727
|
43,233
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,310
|
4,499
|
3,723
|
3,621
|
2,878
|
Chi phí tài chính
|
6,290
|
5,662
|
5,176
|
6,471
|
8,330
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,280
|
5,651
|
5,164
|
6,438
|
8,330
|
Chi phí bán hàng
|
18,281
|
20,273
|
18,738
|
19,578
|
16,344
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,068
|
22,358
|
20,506
|
20,551
|
19,465
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,032
|
10,904
|
3,070
|
1,748
|
1,971
|
Thu nhập khác
|
13,941
|
11,877
|
14,644
|
20,196
|
25,636
|
Chi phí khác
|
757
|
762
|
789
|
967
|
1,859
|
Lợi nhuận khác
|
13,184
|
11,115
|
13,855
|
19,229
|
23,777
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,216
|
22,020
|
16,925
|
20,977
|
25,748
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
1,598
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
1,598
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,216
|
22,020
|
16,925
|
20,977
|
24,151
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4
|
2
|
8
|
14
|
-4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,211
|
22,018
|
16,917
|
20,963
|
24,155
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|