|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246,219
|
224,082
|
234,388
|
216,744
|
217,334
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
246,219
|
224,082
|
234,388
|
216,744
|
217,334
|
|
Giá vốn hàng bán
|
201,491
|
180,850
|
182,189
|
170,039
|
168,540
|
|
Lợi nhuận gộp
|
44,727
|
43,233
|
52,199
|
46,705
|
48,794
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,621
|
2,878
|
3,211
|
3,346
|
2,300
|
|
Chi phí tài chính
|
6,471
|
8,330
|
7,946
|
7,933
|
8,724
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,438
|
8,330
|
7,936
|
7,922
|
8,718
|
|
Chi phí bán hàng
|
19,578
|
16,344
|
17,701
|
17,637
|
17,239
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,551
|
19,465
|
19,829
|
18,808
|
21,250
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,748
|
1,971
|
9,934
|
5,673
|
3,881
|
|
Thu nhập khác
|
20,196
|
25,636
|
8,089
|
7,681
|
7,729
|
|
Chi phí khác
|
967
|
1,859
|
619
|
1,057
|
412
|
|
Lợi nhuận khác
|
19,229
|
23,777
|
7,470
|
6,624
|
7,316
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,977
|
25,748
|
17,404
|
12,297
|
11,198
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,598
|
3,244
|
2,354
|
1,949
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
1,598
|
3,244
|
2,354
|
1,949
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,977
|
24,151
|
14,160
|
9,943
|
9,249
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14
|
-4
|
12
|
5
|
15
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,963
|
24,155
|
14,148
|
9,937
|
9,234
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|