単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,219 246,219 224,082 234,388 216,744
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 253,219 246,219 224,082 234,388 216,744
Giá vốn hàng bán 209,452 201,491 180,850 182,189 170,039
Lợi nhuận gộp 43,767 44,727 43,233 52,199 46,705
Doanh thu hoạt động tài chính 3,723 3,621 2,878 3,211 3,346
Chi phí tài chính 5,176 6,471 8,330 7,946 7,933
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,164 6,438 8,330 7,936 7,922
Chi phí bán hàng 18,738 19,578 16,344 17,701 17,637
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,506 20,551 19,465 19,829 18,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,070 1,748 1,971 9,934 5,673
Thu nhập khác 14,644 20,196 25,636 8,089 7,681
Chi phí khác 789 967 1,859 619 1,057
Lợi nhuận khác 13,855 19,229 23,777 7,470 6,624
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,925 20,977 25,748 17,404 12,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,598 3,244 2,354
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,598 3,244 2,354
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,925 20,977 24,151 14,160 9,943
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8 14 -4 12 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,917 20,963 24,155 14,148 9,937
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)