単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,216 22,020 16,925 20,977 25,748
2. Điều chỉnh cho các khoản 50,138 58,320 41,981 43,503 47,707
- Khấu hao TSCĐ 57,637 56,329 53,962 52,746 54,840
- Các khoản dự phòng -3,317 3,378 -3,040 -138 239
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,463 -7,039 -14,105 -15,543 -15,702
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,280 5,651 5,164 6,438 8,330
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 75,354 80,340 58,906 64,480 73,455
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,013 -4,925 5,220 -19,557 28,206
- Tăng, giảm hàng tồn kho 508 -387 24 -299 282
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -49,367 -21,728 -685 -2,802 -20,512
- Tăng giảm chi phí trả trước 629 1,555 -149 -2,942 -2,146
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,421 -5,762 -5,256 -6,385 -8,197
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -70 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,691 49,022 58,060 32,494 71,087
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -51,621 -15,204 -148,528 -304,079 -279,000
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32,780 39,435 66,801 58,869 58,175
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,054 -195,137 -30,029 109,898 -275,331
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,000 225,000 50,000 225,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu -35,876 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39,102 7,627 2,161 5,946 2,222
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,669 61,721 -59,594 -129,365 -268,934
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23,900 -13,584 95,250 140,999 168,179
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,588 -10,582 -18,396 -22,255 -33,152
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -14,960 0 -21,163 -10,582 -10,582
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -663 0 -101,701 -10 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,312 -24,165 -46,011 108,153 124,446
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,290 86,578 -47,546 11,281 -73,401
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122,613 121,323 207,901 160,355 171,636
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 121,323 207,901 160,355 171,636 98,236