I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,216
|
22,020
|
16,925
|
20,977
|
25,748
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50,138
|
58,320
|
41,981
|
43,503
|
47,707
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,637
|
56,329
|
53,962
|
52,746
|
54,840
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,317
|
3,378
|
-3,040
|
-138
|
239
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,463
|
-7,039
|
-14,105
|
-15,543
|
-15,702
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,280
|
5,651
|
5,164
|
6,438
|
8,330
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75,354
|
80,340
|
58,906
|
64,480
|
73,455
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,013
|
-4,925
|
5,220
|
-19,557
|
28,206
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
508
|
-387
|
24
|
-299
|
282
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49,367
|
-21,728
|
-685
|
-2,802
|
-20,512
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
629
|
1,555
|
-149
|
-2,942
|
-2,146
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,421
|
-5,762
|
-5,256
|
-6,385
|
-8,197
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-70
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,691
|
49,022
|
58,060
|
32,494
|
71,087
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51,621
|
-15,204
|
-148,528
|
-304,079
|
-279,000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32,780
|
39,435
|
66,801
|
58,869
|
58,175
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,054
|
-195,137
|
-30,029
|
109,898
|
-275,331
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
225,000
|
50,000
|
|
225,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-35,876
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39,102
|
7,627
|
2,161
|
5,946
|
2,222
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,669
|
61,721
|
-59,594
|
-129,365
|
-268,934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,900
|
-13,584
|
95,250
|
140,999
|
168,179
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,588
|
-10,582
|
-18,396
|
-22,255
|
-33,152
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14,960
|
0
|
-21,163
|
-10,582
|
-10,582
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-663
|
0
|
-101,701
|
-10
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,312
|
-24,165
|
-46,011
|
108,153
|
124,446
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,290
|
86,578
|
-47,546
|
11,281
|
-73,401
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,613
|
121,323
|
207,901
|
160,355
|
171,636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
121,323
|
207,901
|
160,355
|
171,636
|
98,236
|