1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
454,767
|
568,569
|
681,348
|
541,885
|
586,229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
454,767
|
568,569
|
681,348
|
541,885
|
586,229
|
4. Giá vốn hàng bán
|
250,246
|
270,302
|
279,089
|
262,879
|
272,443
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
204,521
|
298,266
|
402,258
|
279,006
|
313,785
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,727
|
1,702
|
2,260
|
1,568
|
2,658
|
7. Chi phí tài chính
|
82,896
|
69,145
|
48,618
|
25,057
|
10,896
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,171
|
36,682
|
41,391
|
23,991
|
9,532
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,808
|
34,586
|
37,102
|
35,879
|
43,013
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
93,544
|
196,238
|
318,798
|
219,638
|
262,534
|
12. Thu nhập khác
|
1,536
|
801
|
13,728
|
1,227
|
3,133
|
13. Chi phí khác
|
1,653
|
4,813
|
2,362
|
24
|
199
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-117
|
-4,011
|
11,366
|
1,203
|
2,933
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
93,426
|
192,226
|
330,165
|
220,841
|
265,468
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,302
|
28,188
|
46,870
|
29,641
|
53,519
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,302
|
28,188
|
46,870
|
29,641
|
53,519
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81,124
|
164,039
|
283,295
|
191,200
|
211,949
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
81,124
|
164,039
|
283,295
|
191,200
|
211,949
|