単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454,767 568,569 681,348 541,885 586,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 454,767 568,569 681,348 541,885 586,229
4. Giá vốn hàng bán 250,246 270,302 279,089 262,879 272,443
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 204,521 298,266 402,258 279,006 313,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,727 1,702 2,260 1,568 2,658
7. Chi phí tài chính 82,896 69,145 48,618 25,057 10,896
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65,171 36,682 41,391 23,991 9,532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,808 34,586 37,102 35,879 43,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93,544 196,238 318,798 219,638 262,534
12. Thu nhập khác 1,536 801 13,728 1,227 3,133
13. Chi phí khác 1,653 4,813 2,362 24 199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -117 -4,011 11,366 1,203 2,933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 93,426 192,226 330,165 220,841 265,468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,302 28,188 46,870 29,641 53,519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12,302 28,188 46,870 29,641 53,519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 81,124 164,039 283,295 191,200 211,949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 81,124 164,039 283,295 191,200 211,949