1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88.160
|
106.859
|
244.001
|
147.209
|
84.721
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.160
|
106.859
|
244.001
|
147.209
|
84.721
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.900
|
65.267
|
76.914
|
72.362
|
59.994
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.259
|
41.591
|
167.087
|
74.848
|
24.727
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
358
|
524
|
562
|
1.214
|
509
|
7. Chi phí tài chính
|
3.186
|
2.844
|
2.621
|
2.245
|
1.763
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.848
|
2.505
|
2.277
|
1.902
|
1.414
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.785
|
10.516
|
10.195
|
12.517
|
10.077
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.646
|
28.755
|
154.833
|
61.300
|
13.395
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
3.133
|
10
|
13. Chi phí khác
|
65
|
80
|
1
|
53
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-65
|
-80
|
-1
|
3.080
|
10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.581
|
28.675
|
154.832
|
64.380
|
13.405
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.556
|
5.854
|
31.082
|
13.026
|
2.733
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.556
|
5.854
|
31.082
|
13.026
|
2.733
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.025
|
22.821
|
123.750
|
51.353
|
10.672
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.025
|
22.821
|
123.750
|
51.353
|
10.672
|