Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.160 106.859 244.001 147.209 84.721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.160 106.859 244.001 147.209 84.721
4. Giá vốn hàng bán 57.900 65.267 76.914 72.362 59.994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.259 41.591 167.087 74.848 24.727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 358 524 562 1.214 509
7. Chi phí tài chính 3.186 2.844 2.621 2.245 1.763
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.848 2.505 2.277 1.902 1.414
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.785 10.516 10.195 12.517 10.077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.646 28.755 154.833 61.300 13.395
12. Thu nhập khác 0 0 0 3.133 10
13. Chi phí khác 65 80 1 53 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -65 -80 -1 3.080 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.581 28.675 154.832 64.380 13.405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.556 5.854 31.082 13.026 2.733
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.556 5.854 31.082 13.026 2.733
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.025 22.821 123.750 51.353 10.672
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.025 22.821 123.750 51.353 10.672