Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,648,430 6,032,359 7,825,952 6,872,601 6,901,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 526,247 787,810 1,628,109 927,401 308,753
1. Tiền 115,216 593,673 1,470,025 863,954 303,131
2. Các khoản tương đương tiền 411,032 194,137 158,085 63,446 5,622
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 260 260 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 260 260 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,441,385 2,408,631 2,796,590 3,323,494 3,661,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,168,902 1,060,473 1,785,008 2,201,221 2,644,442
2. Trả trước cho người bán 982,327 1,058,468 857,375 1,026,806 816,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 342,307 341,572 206,090 147,350 252,159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,151 -51,882 -51,882 -51,882 -51,882
IV. Tổng hàng tồn kho 3,585,722 2,795,212 3,372,110 2,585,586 2,899,602
1. Hàng tồn kho 3,585,722 2,795,212 3,372,110 2,585,586 2,899,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 95,075 40,447 28,883 36,120 32,332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,086 2,465 3,146 12,487 28,529
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 74,767 34,914 24,317 21,877 522
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,222 3,068 1,420 1,755 3,282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 607,987 604,591 620,509 651,574 645,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 634 634 624 624 610
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 634 634 624 624 610
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54,668 380,926 475,966 356,744 440,172
1. Tài sản cố định hữu hình 18,839 17,458 24,526 23,707 107,135
- Nguyên giá 63,459 63,459 70,398 70,740 158,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,620 -46,001 -45,872 -47,033 -51,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,830 363,468 451,441 333,037 333,037
- Nguyên giá 35,830 363,468 451,441 333,037 333,037
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 48,403 47,797 22,411 223,803 140,719
- Nguyên giá 48,899 48,899 23,670 225,501 142,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -496 -1,102 -1,259 -1,698 -2,142
IV. Tài sản dở dang dài hạn 453,585 131,410 76,715 11,202 6,469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 453,585 131,410 76,715 11,202 6,469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43,480 37,480 37,480 37,480 37,480
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 33,480 33,480 33,480 33,480 33,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000 4,000 4,000 4,000 4,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7,216 6,344 7,312 21,721 20,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,960 6,344 7,312 9,261 8,101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 256 0 0 12,460 12,175
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,256,417 6,636,950 8,446,461 7,524,175 7,547,606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,759,626 5,127,299 6,841,245 5,901,523 5,898,769
I. Nợ ngắn hạn 5,475,644 4,899,905 6,654,691 5,720,783 5,723,843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,949,712 2,705,766 4,431,671 4,317,137 4,537,792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 750,286 409,297 1,948,050 1,244,154 548,644
4. Người mua trả tiền trước 319,476 295,323 158,513 59,743 134,401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,025 2,761 31,132 32,667 50,913
6. Phải trả người lao động 2,296 2,240 4,229 2,641 3,233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,774 153,446 21,098 16,057 20,502
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,057 8,329 7,920 7,920 7,920
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,401,352 1,304,004 35,070 25,003 405,624
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,667 18,740 17,007 15,460 14,815
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 283,982 227,394 186,554 180,740 174,926
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 269,792 215,184 176,324 172,490 168,656
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,190 12,210 10,230 8,250 6,270
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,496,791 1,509,651 1,605,216 1,622,652 1,648,837
I. Vốn chủ sở hữu 1,496,791 1,509,651 1,605,216 1,622,652 1,648,837
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 842,071 884,158 884,158 884,158 884,158
2. Thặng dư vốn cổ phần 237,849 237,849 237,849 237,849 237,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,318 27,318 27,318 27,318 27,318
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,683 329,524 415,876 431,486 455,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 355,836 313,749 313,749 412,517 412,517
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,847 15,775 102,127 18,968 42,737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 29,871 30,803 40,016 41,841 44,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,256,417 6,636,950 8,446,461 7,524,175 7,547,606