I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.351
|
527.574
|
80.704
|
27.190
|
165.033
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65.943
|
28.931
|
90.683
|
132.678
|
93.230
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.527
|
6.180
|
6.117
|
5.670
|
12.002
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
35.125
|
6.230
|
21.055
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.196
|
2.658
|
-36.549
|
3.255
|
9.576
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
14.270
|
-14.827
|
-32.276
|
-37.406
|
-18.598
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46.343
|
34.920
|
118.266
|
147.888
|
280.476
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
7.042
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
178.294
|
556.505
|
171.387
|
159.869
|
469.543
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.147
|
59.541
|
-1.257.507
|
-42.805
|
-1.201.417
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
237.227
|
-363.419
|
-1.152.254
|
-1.114.662
|
-178.396
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-356.988
|
107.127
|
1.930.400
|
744.543
|
709.223
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.692
|
828
|
2.379
|
-5.684
|
1.780
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.939
|
-34.887
|
-78.209
|
-147.217
|
-306.168
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.984
|
-43.566
|
-86.132
|
-14.186
|
-23.656
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-995
|
-1.026
|
-2.643
|
-12.130
|
-12.667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.070
|
281.104
|
-472.580
|
-432.273
|
-541.759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.898
|
-44.032
|
-454.282
|
-25.557
|
-65.644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
92.000
|
45
|
1.767
|
203
|
664
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-105.634
|
0
|
|
0
|
-520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
204.736
|
10.150
|
|
0
|
12.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-45.000
|
0
|
-54.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
54.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.793
|
14.659
|
28.666
|
39.036
|
24.738
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
157.997
|
-19.178
|
-423.849
|
13.681
|
-28.762
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
85.310
|
0
|
535.958
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
907.451
|
1.522.759
|
2.689.832
|
3.344.348
|
19.766.939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.101.710
|
-1.258.276
|
-1.521.151
|
-2.919.299
|
-19.849.426
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-24.484
|
-33.161
|
-3.316
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-108.948
|
239.998
|
1.671.478
|
421.734
|
-82.488
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
67.119
|
501.924
|
775.049
|
3.142
|
-653.008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
179.331
|
246.450
|
748.374
|
1.529.299
|
1.532.123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
5.876
|
-318
|
4.681
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
246.450
|
748.374
|
1.529.299
|
1.532.123
|
1.628.109
|