I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-79,177
|
2,666
|
2,883
|
16,951
|
142,533
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47,369
|
21,057
|
47,752
|
24,421
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,365
|
1,236
|
1,899
|
1,988
|
6,879
|
- Các khoản dự phòng
|
3,755
|
0
|
10,796
|
-269
|
10,527
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,791
|
0
|
11,957
|
0
|
-2,382
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,861
|
-4,356
|
-2,888
|
-1,280
|
-10,075
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,276
|
24,177
|
25,987
|
23,982
|
206,330
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
7,042
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-31,808
|
23,723
|
50,635
|
41,372
|
353,813
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
475,950
|
-867,165
|
374,738
|
79,019
|
-790,564
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,731,672
|
466,261
|
-1,057,521
|
784,441
|
-377,647
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,102,296
|
-363,571
|
329,491
|
-253,114
|
982,393
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,167
|
3,011
|
-14,950
|
10,237
|
3,482
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,575
|
-32,864
|
2,542
|
-36,951
|
-218,802
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-4,966
|
-1,050
|
-1,615
|
-13,470
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-549
|
-2,929
|
-610
|
-1,927
|
-7,200
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-228,525
|
-778,500
|
-316,725
|
621,461
|
-67,995
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,565
|
-23,786
|
-1,946
|
-5,464
|
-34,448
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
203
|
0
|
|
|
664
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
-260
|
-260
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
6,000
|
6,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,277
|
4,356
|
3,550
|
1,506
|
15,326
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,085
|
-19,430
|
1,604
|
1,783
|
-12,719
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
932,795
|
1,140,389
|
1,573,993
|
2,183,789
|
14,868,768
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-505,037
|
-1,227,439
|
-1,379,767
|
-2,545,470
|
-14,696,751
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
427,758
|
-87,050
|
194,226
|
-361,681
|
172,017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
193,148
|
-884,980
|
-120,895
|
261,563
|
91,304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,339,033
|
1,532,123
|
647,979
|
526,247
|
1,532,123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-57
|
836
|
-836
|
0
|
4,682
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,532,123
|
647,979
|
526,247
|
787,810
|
1,628,109
|