単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,461,182 5,999,576 6,648,430 6,032,359 7,825,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,532,123 647,979 526,247 787,810 1,628,109
1. Tiền 528,869 104,447 115,216 593,673 1,470,025
2. Các khoản tương đương tiền 1,003,254 543,532 411,032 194,137 158,085
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 260 260
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,874,163 2,768,929 2,441,385 2,408,631 2,796,590
1. Phải thu khách hàng 360,646 1,657,454 1,168,902 1,060,473 1,785,008
2. Trả trước cho người bán 1,353,103 1,001,293 982,327 1,058,468 857,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 201,770 151,537 342,307 341,572 206,090
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,355 -41,355 -52,151 -51,882 -51,882
IV. Tổng hàng tồn kho 2,994,463 2,528,201 3,585,722 2,795,212 3,372,110
1. Hàng tồn kho 2,994,463 2,528,201 3,585,722 2,795,212 3,372,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 60,432 54,467 95,075 40,447 28,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,425 3,291 12,086 2,465 3,146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52,728 46,353 74,767 34,914 24,317
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,279 4,822 8,222 3,068 1,420
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 694,267 715,816 607,987 604,591 620,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 613 433 634 634 624
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 613 433 634 634 624
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51,585 56,072 54,668 380,926 475,966
1. Tài sản cố định hữu hình 15,755 20,243 18,839 17,458 24,526
- Nguyên giá 57,736 63,459 63,459 63,459 70,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,980 -43,216 -44,620 -46,001 -45,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,830 35,830 35,830 363,468 451,441
- Nguyên giá 35,830 35,830 35,830 363,468 451,441
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 48,403 47,797 22,411
- Nguyên giá 0 0 48,899 48,899 23,670
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -496 -1,102 -1,259
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 157,750 157,750 43,480 37,480 37,480
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 147,750 147,750 33,480 33,480 33,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,845 1,023 7,216 6,344 7,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,682 805 6,960 6,344 7,312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 163 218 256 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,155,448 6,715,392 7,256,417 6,636,950 8,446,461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,662,383 5,220,634 5,759,626 5,127,299 6,841,245
I. Nợ ngắn hạn 5,179,207 4,828,510 5,475,644 4,899,905 6,654,691
1. Vay và nợ ngắn 1,623,081 1,642,923 1,949,712 2,705,766 4,431,671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 346,528 505,506 750,286 409,297 1,948,050
4. Người mua trả tiền trước 823,650 308,859 319,476 295,323 158,513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,953 1,004 1,025 2,761 31,132
6. Phải trả người lao động 3,307 2,418 2,296 2,240 4,229
7. Chi phí phải trả 2,236 0 22,774 153,446 21,098
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,351,245 2,285,152 2,401,352 1,304,004 35,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 483,176 392,124 283,982 227,394 186,554
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 483,176 376,284 269,792 215,184 176,324
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,493,065 1,494,758 1,496,791 1,509,651 1,605,216
I. Vốn chủ sở hữu 1,493,065 1,494,758 1,496,791 1,509,651 1,605,216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 842,071 842,071 842,071 884,158 884,158
2. Thặng dư vốn cổ phần 237,844 237,849 237,849 237,849 237,849
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,318 27,318 27,318 27,318 27,318
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 355,917 357,627 359,683 329,524 415,876
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,207 21,277 20,667 18,740 17,007
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 29,916 29,893 29,871 30,803 40,016
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,155,448 6,715,392 7,256,417 6,636,950 8,446,461