TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,461,182
|
5,999,576
|
6,648,430
|
6,032,359
|
7,825,952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,532,123
|
647,979
|
526,247
|
787,810
|
1,628,109
|
1. Tiền
|
528,869
|
104,447
|
115,216
|
593,673
|
1,470,025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,003,254
|
543,532
|
411,032
|
194,137
|
158,085
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
260
|
260
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,874,163
|
2,768,929
|
2,441,385
|
2,408,631
|
2,796,590
|
1. Phải thu khách hàng
|
360,646
|
1,657,454
|
1,168,902
|
1,060,473
|
1,785,008
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,353,103
|
1,001,293
|
982,327
|
1,058,468
|
857,375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
201,770
|
151,537
|
342,307
|
341,572
|
206,090
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,355
|
-41,355
|
-52,151
|
-51,882
|
-51,882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,994,463
|
2,528,201
|
3,585,722
|
2,795,212
|
3,372,110
|
1. Hàng tồn kho
|
2,994,463
|
2,528,201
|
3,585,722
|
2,795,212
|
3,372,110
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60,432
|
54,467
|
95,075
|
40,447
|
28,883
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,425
|
3,291
|
12,086
|
2,465
|
3,146
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,728
|
46,353
|
74,767
|
34,914
|
24,317
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,279
|
4,822
|
8,222
|
3,068
|
1,420
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
694,267
|
715,816
|
607,987
|
604,591
|
620,509
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
613
|
433
|
634
|
634
|
624
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
613
|
433
|
634
|
634
|
624
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51,585
|
56,072
|
54,668
|
380,926
|
475,966
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,755
|
20,243
|
18,839
|
17,458
|
24,526
|
- Nguyên giá
|
57,736
|
63,459
|
63,459
|
63,459
|
70,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,980
|
-43,216
|
-44,620
|
-46,001
|
-45,872
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,830
|
35,830
|
35,830
|
363,468
|
451,441
|
- Nguyên giá
|
35,830
|
35,830
|
35,830
|
363,468
|
451,441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
48,403
|
47,797
|
22,411
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
48,899
|
48,899
|
23,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-496
|
-1,102
|
-1,259
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
157,750
|
157,750
|
43,480
|
37,480
|
37,480
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
147,750
|
147,750
|
33,480
|
33,480
|
33,480
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,845
|
1,023
|
7,216
|
6,344
|
7,312
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,682
|
805
|
6,960
|
6,344
|
7,312
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
163
|
218
|
256
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,155,448
|
6,715,392
|
7,256,417
|
6,636,950
|
8,446,461
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,662,383
|
5,220,634
|
5,759,626
|
5,127,299
|
6,841,245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,179,207
|
4,828,510
|
5,475,644
|
4,899,905
|
6,654,691
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,623,081
|
1,642,923
|
1,949,712
|
2,705,766
|
4,431,671
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
346,528
|
505,506
|
750,286
|
409,297
|
1,948,050
|
4. Người mua trả tiền trước
|
823,650
|
308,859
|
319,476
|
295,323
|
158,513
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,953
|
1,004
|
1,025
|
2,761
|
31,132
|
6. Phải trả người lao động
|
3,307
|
2,418
|
2,296
|
2,240
|
4,229
|
7. Chi phí phải trả
|
2,236
|
0
|
22,774
|
153,446
|
21,098
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,351,245
|
2,285,152
|
2,401,352
|
1,304,004
|
35,070
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
483,176
|
392,124
|
283,982
|
227,394
|
186,554
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
483,176
|
376,284
|
269,792
|
215,184
|
176,324
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,493,065
|
1,494,758
|
1,496,791
|
1,509,651
|
1,605,216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,493,065
|
1,494,758
|
1,496,791
|
1,509,651
|
1,605,216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
842,071
|
842,071
|
842,071
|
884,158
|
884,158
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
237,844
|
237,849
|
237,849
|
237,849
|
237,849
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,318
|
27,318
|
27,318
|
27,318
|
27,318
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
355,917
|
357,627
|
359,683
|
329,524
|
415,876
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,207
|
21,277
|
20,667
|
18,740
|
17,007
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
29,916
|
29,893
|
29,871
|
30,803
|
40,016
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,155,448
|
6,715,392
|
7,256,417
|
6,636,950
|
8,446,461
|