単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,464,615 6,259,099 4,624,592 4,370,376 2,546,709
Các khoản giảm trừ doanh thu 92,653
Doanh thu thuần 3,464,615 6,259,099 4,624,592 4,370,376 2,454,056
Giá vốn hàng bán 3,340,302 6,027,449 4,532,249 4,239,974 2,504,391
Lợi nhuận gộp 124,313 231,651 92,343 130,402 -50,335
Doanh thu hoạt động tài chính 51,037 60,727 25,558 35,440 5,781
Chi phí tài chính 90,264 69,252 40,281 107,348 98,817
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,407 56,321 38,152 84,479 53,091
Chi phí bán hàng 45,318 73,334 29,734 22,427 40,864
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,683 26,546 22,242 25,365 14,215
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,085 123,246 25,644 10,702 -198,450
Thu nhập khác 1,640 2,825 1,539 24,147 983
Chi phí khác 3,775 6,039 780 1,583 19,580
Lợi nhuận khác -2,135 -3,214 759 22,564 -18,597
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,951 120,032 26,403 33,266 -217,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,835 24,467 5,272 6,685 7,852
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 256 285 285 285
Chi phí thuế TNDN 4,091 24,467 5,557 6,970 8,137
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,860 95,565 20,846 26,296 -225,183
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 932 9,213 1,878 2,427 3,139
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,928 86,352 18,968 23,869 -228,322
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)