Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
734,295
|
3,244,349
|
3,289,138
|
3,464,615
|
6,259,099
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
734,295
|
3,244,349
|
3,289,138
|
3,464,615
|
6,259,099
|
Giá vốn hàng bán
|
693,573
|
3,141,109
|
3,111,821
|
3,340,302
|
6,027,449
|
Lợi nhuận gộp
|
40,722
|
103,241
|
177,318
|
124,313
|
231,651
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,493
|
14,965
|
38,798
|
51,037
|
60,727
|
Chi phí tài chính
|
93,720
|
56,454
|
97,276
|
90,264
|
69,252
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,302
|
24,113
|
26,051
|
24,407
|
56,321
|
Chi phí bán hàng
|
16,473
|
39,144
|
79,911
|
45,318
|
73,334
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,093
|
19,832
|
38,073
|
20,683
|
26,546
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-69,072
|
2,776
|
856
|
19,085
|
123,246
|
Thu nhập khác
|
1,235
|
418
|
5,223
|
1,640
|
2,825
|
Chi phí khác
|
11,340
|
527
|
3,196
|
3,775
|
6,039
|
Lợi nhuận khác
|
-10,104
|
-110
|
2,027
|
-2,135
|
-3,214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-79,177
|
2,666
|
2,883
|
16,951
|
120,032
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-14,134
|
953
|
888
|
3,835
|
24,467
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-49
|
-55
|
-38
|
256
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-14,183
|
898
|
850
|
4,091
|
24,467
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-64,994
|
1,768
|
2,034
|
12,860
|
95,565
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-19
|
-23
|
-22
|
932
|
9,213
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-64,974
|
1,791
|
2,056
|
11,928
|
86,352
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|