単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 734,295 3,244,349 3,289,138 3,464,615 6,259,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 734,295 3,244,349 3,289,138 3,464,615 6,259,099
Giá vốn hàng bán 693,573 3,141,109 3,111,821 3,340,302 6,027,449
Lợi nhuận gộp 40,722 103,241 177,318 124,313 231,651
Doanh thu hoạt động tài chính 21,493 14,965 38,798 51,037 60,727
Chi phí tài chính 93,720 56,454 97,276 90,264 69,252
Trong đó: Chi phí lãi vay 29,302 24,113 26,051 24,407 56,321
Chi phí bán hàng 16,473 39,144 79,911 45,318 73,334
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,093 19,832 38,073 20,683 26,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -69,072 2,776 856 19,085 123,246
Thu nhập khác 1,235 418 5,223 1,640 2,825
Chi phí khác 11,340 527 3,196 3,775 6,039
Lợi nhuận khác -10,104 -110 2,027 -2,135 -3,214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -79,177 2,666 2,883 16,951 120,032
Chi phí thuế TNDN hiện hành -14,134 953 888 3,835 24,467
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -49 -55 -38 256
Chi phí thuế TNDN -14,183 898 850 4,091 24,467
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -64,994 1,768 2,034 12,860 95,565
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -19 -23 -22 932 9,213
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -64,974 1,791 2,056 11,928 86,352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)