単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,289,138 3,464,615 6,259,099 4,624,592 4,370,376
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,289,138 3,464,615 6,259,099 4,624,592 4,370,376
Giá vốn hàng bán 3,111,821 3,340,302 6,027,449 4,532,249 4,239,974
Lợi nhuận gộp 177,318 124,313 231,651 92,343 130,402
Doanh thu hoạt động tài chính 38,798 51,037 60,727 25,558 35,440
Chi phí tài chính 97,276 90,264 69,252 40,281 107,348
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,051 24,407 56,321 38,152 84,479
Chi phí bán hàng 79,911 45,318 73,334 29,734 22,427
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,073 20,683 26,546 22,242 25,365
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 856 19,085 123,246 25,644 10,702
Thu nhập khác 5,223 1,640 2,825 1,539 24,147
Chi phí khác 3,196 3,775 6,039 780 1,583
Lợi nhuận khác 2,027 -2,135 -3,214 759 22,564
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,883 16,951 120,032 26,403 33,266
Chi phí thuế TNDN hiện hành 888 3,835 24,467 5,272 6,685
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -38 256 285 285
Chi phí thuế TNDN 850 4,091 24,467 5,557 6,970
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,034 12,860 95,565 20,846 26,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22 932 9,213 1,878 2,427
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,056 11,928 86,352 18,968 23,869
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)