1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.828
|
18.368
|
12.279
|
9.158
|
33.719
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.828
|
18.368
|
12.279
|
9.158
|
33.719
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.032
|
11.653
|
13.655
|
8.934
|
24.883
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
796
|
6.715
|
-1.376
|
224
|
8.836
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.129
|
355.728
|
8.383
|
6.714
|
6.631
|
7. Chi phí tài chính
|
21.999
|
90.311
|
13.095
|
6.044
|
6.787
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.999
|
14.311
|
8.611
|
6.044
|
6.787
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-92
|
-139
|
-260
|
-111
|
-108
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
40.176
|
|
|
130
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.847
|
10.192
|
13.120
|
10.412
|
9.973
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-23.013
|
221.626
|
-19.468
|
-9.629
|
-1.531
|
12. Thu nhập khác
|
854
|
465
|
648
|
435
|
1.442
|
13. Chi phí khác
|
129
|
0
|
622
|
2
|
32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
725
|
465
|
26
|
433
|
1.410
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-22.287
|
222.090
|
-19.442
|
-9.195
|
-120
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
83
|
37.484
|
-8.682
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-30
|
1.288
|
156
|
3
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53
|
38.771
|
-8.526
|
3
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-22.341
|
183.319
|
-10.916
|
-9.198
|
-121
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2
|
-2
|
2
|
-7
|
-5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-22.342
|
183.321
|
-10.918
|
-9.192
|
-116
|