1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.170.814
|
2.677.639
|
2.201.969
|
1.876.997
|
1.898.040
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.216
|
55.503
|
47.339
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.164.598
|
2.622.136
|
2.154.630
|
1.876.997
|
1.898.040
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.464.073
|
1.978.290
|
1.118.774
|
566.429
|
1.580.846
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
700.525
|
643.846
|
1.035.856
|
1.310.568
|
317.193
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
106.158
|
136.455
|
132.670
|
119.342
|
312.255
|
7. Chi phí tài chính
|
219.102
|
124.704
|
193.866
|
465.360
|
195.374
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
202.341
|
114.140
|
186.772
|
458.572
|
190.155
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7.175
|
20.566
|
14.953
|
31.468
|
54.702
|
9. Chi phí bán hàng
|
80.098
|
143.506
|
127.556
|
140.789
|
7.482
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
121.713
|
143.284
|
222.583
|
223.371
|
131.203
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
392.946
|
389.373
|
639.474
|
631.859
|
350.092
|
12. Thu nhập khác
|
4.549
|
11.943
|
34.061
|
12.927
|
2.408
|
13. Chi phí khác
|
5.599
|
3.632
|
12.337
|
9.959
|
8.666
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.050
|
8.311
|
21.724
|
2.968
|
-6.258
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
391.896
|
397.684
|
661.198
|
634.827
|
343.834
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81.023
|
44.052
|
198.102
|
219.371
|
59.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.229
|
-706
|
-28.196
|
-47.801
|
-22.299
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
79.794
|
43.346
|
169.906
|
171.570
|
36.989
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
312.102
|
354.338
|
491.292
|
463.258
|
306.846
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.208
|
-1.521
|
413
|
-45.953
|
-23.454
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
307.894
|
355.859
|
490.879
|
509.211
|
330.300
|