I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.155
|
18.916
|
8.391
|
37.481
|
12.856
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.644
|
7.750
|
8.636
|
-18.048
|
5.564
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.795
|
4.562
|
4.810
|
4.428
|
3.789
|
- Các khoản dự phòng
|
11
|
-10
|
3.166
|
-2.121
|
2.263
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-545
|
-227
|
-21.583
|
-22.155
|
-488
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.383
|
3.425
|
22.243
|
1.800
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.799
|
26.666
|
17.027
|
19.433
|
18.420
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.693
|
-230.166
|
228.519
|
-3.724
|
18.206
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.883
|
1.122
|
351
|
60
|
-25
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.460
|
-4.111
|
3
|
-2.011
|
-2.007
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.211
|
158
|
-185
|
344
|
-1.109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
5.015
|
-9.881
|
-5.701
|
542
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.424
|
-2.949
|
-22.735
|
-1.800
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.260
|
-1.574
|
-2.363
|
-5.272
|
-5.678
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
71
|
69
|
68
|
72
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-39
|
-84
|
-170
|
-210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.443
|
-205.807
|
210.722
|
1.226
|
28.211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.466
|
-4.576
|
-598
|
|
-3.942
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.999
|
0
|
|
32.390
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-29.471
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
227
|
21.536
|
596
|
488
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.303
|
-4.349
|
20.938
|
32.986
|
-32.925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.013
|
216.000
|
14.970
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.834
|
-9.000
|
-237.470
|
-26.000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
0
|
|
-4.501
|
-4.967
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.825
|
207.000
|
-222.500
|
-30.501
|
-4.967
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.315
|
-3.156
|
9.159
|
3.711
|
-9.681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.169
|
6.483
|
3.328
|
12.487
|
16.198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.483
|
3.328
|
12.487
|
16.198
|
6.517
|