1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
529.249
|
581.738
|
597.954
|
563.274
|
607.118
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.737
|
31.447
|
30.728
|
33.122
|
20.665
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
508.512
|
550.290
|
567.226
|
530.152
|
586.453
|
4. Giá vốn hàng bán
|
356.671
|
389.930
|
409.934
|
367.693
|
384.831
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
151.841
|
160.361
|
157.292
|
162.458
|
201.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.307
|
4.122
|
3.298
|
4.378
|
4.680
|
7. Chi phí tài chính
|
10.419
|
12.021
|
9.889
|
12.992
|
14.278
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.181
|
1.653
|
1.428
|
1.943
|
1.554
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
592
|
-8.935
|
-1.120
|
-843
|
-1.082
|
9. Chi phí bán hàng
|
72.068
|
70.159
|
72.438
|
78.500
|
83.526
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.644
|
53.827
|
54.068
|
55.551
|
61.792
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.608
|
19.541
|
23.076
|
18.950
|
32.063
|
12. Thu nhập khác
|
186
|
897
|
2.597
|
379
|
552
|
13. Chi phí khác
|
4.616
|
228
|
1.352
|
203
|
125
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.430
|
669
|
1.244
|
176
|
426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.178
|
20.209
|
24.321
|
19.126
|
32.490
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.269
|
3.142
|
4.764
|
3.974
|
7.335
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.807
|
1.732
|
1.556
|
-948
|
391
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.463
|
4.875
|
6.319
|
3.026
|
7.726
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.715
|
15.335
|
18.001
|
16.100
|
24.764
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
671
|
1.607
|
756
|
698
|
967
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.414
|
13.728
|
17.246
|
15.401
|
23.797
|