I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,548
|
20,324
|
24,321
|
19,126
|
45,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,918
|
21,731
|
5,294
|
4,947
|
5,898
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,984
|
10,085
|
8,438
|
4,975
|
10,433
|
- Các khoản dự phòng
|
6,627
|
3,149
|
-412
|
-2,561
|
8,538
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
-261
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
134
|
-213
|
-780
|
1,038
|
21
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
1,194
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,940
|
7,124
|
-3,381
|
-448
|
-5,702
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
565
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,616
|
1,585
|
1,428
|
1,943
|
2,700
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
2
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,465
|
42,056
|
29,615
|
24,073
|
61,808
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,915
|
35,131
|
-118,831
|
-27,899
|
-7,723
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,152
|
3,726
|
16,340
|
6,253
|
-17,984
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,617
|
-19,061
|
16,385
|
20,353
|
23,843
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
319
|
100
|
-847
|
1,775
|
-5,698
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,190
|
-1,608
|
-1,418
|
-1,973
|
-2,671
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,588
|
-3,249
|
-2,223
|
-5,187
|
-10,557
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,917
|
-1,258
|
-2,581
|
-1,542
|
-2,150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,541
|
55,837
|
-63,561
|
15,852
|
38,867
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,213
|
-2,989
|
-2,261
|
-1,833
|
-3,674
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,452
|
132
|
326
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-20,000
|
303
|
-3,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,000
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,684
|
1,803
|
6,250
|
5,163
|
2,351
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,471
|
-21,186
|
25,744
|
462
|
-10,997
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108,406
|
93,249
|
78,184
|
83,748
|
166,380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-127,370
|
-104,960
|
-66,412
|
-82,524
|
-165,790
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-933
|
-18,490
|
-16,578
|
-18,999
|
-25,096
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,897
|
-30,200
|
-4,805
|
-17,775
|
-24,506
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49,115
|
4,450
|
-42,622
|
-1,462
|
3,364
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,883
|
105,998
|
110,417
|
67,915
|
66,176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-32
|
121
|
-278
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
105,998
|
110,417
|
67,915
|
66,176
|
73,280
|