|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,785
|
216,926
|
46,828
|
137,349
|
158,163
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,417
|
0
|
1,662
|
4,983
|
9,721
|
|
Doanh thu thuần
|
165,369
|
216,926
|
45,167
|
132,366
|
148,442
|
|
Giá vốn hàng bán
|
106,472
|
135,561
|
31,666
|
91,152
|
98,492
|
|
Lợi nhuận gộp
|
58,897
|
81,364
|
13,501
|
41,214
|
49,950
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,045
|
1,443
|
661
|
796
|
882
|
|
Chi phí tài chính
|
3,834
|
3,572
|
3,229
|
3,658
|
2,520
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
366
|
408
|
386
|
415
|
403
|
|
Chi phí bán hàng
|
26,754
|
27,314
|
7,170
|
16,901
|
20,953
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,184
|
18,841
|
9,990
|
13,359
|
19,356
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,170
|
19,223
|
-6,227
|
7,578
|
7,838
|
|
Thu nhập khác
|
33
|
10
|
-91
|
259
|
57
|
|
Chi phí khác
|
14
|
70
|
1
|
10
|
2
|
|
Lợi nhuận khác
|
20
|
-60
|
-93
|
248
|
56
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-295
|
|
-514
|
-165
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,189
|
19,163
|
-6,320
|
7,826
|
7,894
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,063
|
4,906
|
85
|
130
|
1,491
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-18
|
-77
|
685
|
-279
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,063
|
4,888
|
8
|
815
|
1,213
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,126
|
14,275
|
-6,328
|
7,011
|
6,681
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
481
|
196
|
72
|
117
|
274
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,645
|
14,080
|
-6,400
|
6,894
|
6,407
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|