単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,785 216,926 46,828 137,349 158,163
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,417 0 1,662 4,983 9,721
Doanh thu thuần 165,369 216,926 45,167 132,366 148,442
Giá vốn hàng bán 106,472 135,561 31,666 91,152 98,492
Lợi nhuận gộp 58,897 81,364 13,501 41,214 49,950
Doanh thu hoạt động tài chính 1,045 1,443 661 796 882
Chi phí tài chính 3,834 3,572 3,229 3,658 2,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 366 408 386 415 403
Chi phí bán hàng 26,754 27,314 7,170 16,901 20,953
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,184 18,841 9,990 13,359 19,356
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,170 19,223 -6,227 7,578 7,838
Thu nhập khác 33 10 -91 259 57
Chi phí khác 14 70 1 10 2
Lợi nhuận khác 20 -60 -93 248 56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -295 -514 -165
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,189 19,163 -6,320 7,826 7,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,063 4,906 85 130 1,491
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18 -77 685 -279
Chi phí thuế TNDN 2,063 4,888 8 815 1,213
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,126 14,275 -6,328 7,011 6,681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 481 196 72 117 274
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,645 14,080 -6,400 6,894 6,407
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)