単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,607 172,785 216,926 46,828 137,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 11,771 7,417 0 1,662 4,983
Doanh thu thuần 121,835 165,369 216,926 45,167 132,366
Giá vốn hàng bán 87,119 106,472 135,561 31,666 91,152
Lợi nhuận gộp 34,716 58,897 81,364 13,501 41,214
Doanh thu hoạt động tài chính 1,031 1,045 1,443 661 796
Chi phí tài chính 2,991 3,834 3,572 3,229 3,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 421 366 408 386 415
Chi phí bán hàng 17,857 26,754 27,314 7,170 16,901
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,157 19,184 18,841 9,990 13,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 955 10,170 19,223 -6,227 7,578
Thu nhập khác 485 33 10 -91 259
Chi phí khác 23 14 70 1 10
Lợi nhuận khác 462 20 -60 -93 248
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -787 -295 -514
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,417 10,189 19,163 -6,320 7,826
Chi phí thuế TNDN hiện hành 328 2,063 4,906 85 130
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 93 -18 -77 685
Chi phí thuế TNDN 421 2,063 4,888 8 815
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 996 8,126 14,275 -6,328 7,011
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 206 481 196 72 117
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 790 7,645 14,080 -6,400 6,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)