Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,607
|
172,785
|
216,926
|
46,828
|
137,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,771
|
7,417
|
0
|
1,662
|
4,983
|
Doanh thu thuần
|
121,835
|
165,369
|
216,926
|
45,167
|
132,366
|
Giá vốn hàng bán
|
87,119
|
106,472
|
135,561
|
31,666
|
91,152
|
Lợi nhuận gộp
|
34,716
|
58,897
|
81,364
|
13,501
|
41,214
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,031
|
1,045
|
1,443
|
661
|
796
|
Chi phí tài chính
|
2,991
|
3,834
|
3,572
|
3,229
|
3,658
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
421
|
366
|
408
|
386
|
415
|
Chi phí bán hàng
|
17,857
|
26,754
|
27,314
|
7,170
|
16,901
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,157
|
19,184
|
18,841
|
9,990
|
13,359
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
955
|
10,170
|
19,223
|
-6,227
|
7,578
|
Thu nhập khác
|
485
|
33
|
10
|
-91
|
259
|
Chi phí khác
|
23
|
14
|
70
|
1
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
462
|
20
|
-60
|
-93
|
248
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-787
|
|
-295
|
|
-514
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,417
|
10,189
|
19,163
|
-6,320
|
7,826
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
328
|
2,063
|
4,906
|
85
|
130
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
93
|
|
-18
|
-77
|
685
|
Chi phí thuế TNDN
|
421
|
2,063
|
4,888
|
8
|
815
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
996
|
8,126
|
14,275
|
-6,328
|
7,011
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
206
|
481
|
196
|
72
|
117
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
790
|
7,645
|
14,080
|
-6,400
|
6,894
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|