単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 404,461 421,230 470,705 382,775 395,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,200 62,433 73,280 46,623 48,493
1. Tiền 34,200 45,933 55,280 21,123 30,993
2. Các khoản tương đương tiền 14,000 16,500 18,000 25,500 17,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,300 8,000 8,000 8,000 8,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,285 216,450 273,409 185,033 189,839
1. Phải thu khách hàng 239,832 266,863 315,975 234,257 242,169
2. Trả trước cho người bán 2,445 3,222 3,155 1,543 1,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,081 9,438 16,991 11,676 8,385
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,073 -63,073 -62,712 -62,444 -62,424
IV. Tổng hàng tồn kho 135,802 118,956 105,978 129,578 130,972
1. Hàng tồn kho 135,802 118,956 109,787 133,440 135,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -3,809 -3,862 -4,562
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,875 15,392 10,038 13,541 18,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,326 4,633 736 1,106 6,631
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,781 10,759 9,286 11,862 11,273
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 768 0 17 573 599
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 95,883 94,571 94,242 101,130 92,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 136 264 163 163 123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 136 264 163 163 123
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,246 18,631 17,676 18,199 19,021
1. Tài sản cố định hữu hình 13,728 13,138 12,209 12,756 13,604
- Nguyên giá 158,881 158,743 158,743 160,221 160,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,152 -145,605 -146,534 -147,464 -146,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,518 5,493 5,468 5,443 5,418
- Nguyên giá 9,002 9,002 9,002 9,002 9,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,484 -3,509 -3,534 -3,559 -3,585
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,571 4,571 4,276 4,126 3,499
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,571 4,571 4,276 4,126 3,499
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,050 67,225 68,237 74,752 66,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,564 65,739 65,772 72,209 64,196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,486 1,486 2,466 2,543 1,858
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500,345 515,801 564,947 483,905 488,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 178,235 185,566 220,437 147,025 159,884
I. Nợ ngắn hạn 174,909 182,239 216,150 142,738 155,597
1. Vay và nợ ngắn 39,689 39,928 39,765 39,966 39,687
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,780 79,350 96,048 67,487 68,043
4. Người mua trả tiền trước 1,060 1,348 663 2,054 899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,221 7,220 3,210 11,156 7,441
6. Phải trả người lao động 12,119 29,142 42,145 8,136 8,948
7. Chi phí phải trả 7,396 10,104 7,843 1,627 5,749
8. Phải trả nội bộ 0 0 -95 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,550 13,191 25,438 11,908 22,684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,326 3,326 4,287 4,287 4,287
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5 5 5 5 5
4. Vay và nợ dài hạn 27 27 27 27 27
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,294 3,294 4,255 4,255 4,255
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 322,109 330,235 344,510 336,880 328,574
I. Vốn chủ sở hữu 321,980 330,105 344,380 336,750 328,445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244,608 244,608 244,608 244,608 244,608
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 64,069 64,069 64,069 64,069 67,689
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,389 2,389 2,389 2,389 2,389
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,609 11,254 25,333 18,632 6,590
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 130 130 130 130 130
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,095 1,957 1,134 405 2,147
2. Nguồn kinh phí 130 130 130 130 130
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,304 7,786 7,981 7,052 7,169
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500,345 515,801 564,947 483,905 488,458