単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 400,288 404,461 421,230 470,705 382,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,404 48,200 62,433 73,280 46,623
1. Tiền 47,404 34,200 45,933 55,280 21,123
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 14,000 16,500 18,000 25,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,300 11,300 8,000 8,000 8,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,228 189,285 216,450 273,409 185,033
1. Phải thu khách hàng 231,973 239,832 266,863 315,975 234,257
2. Trả trước cho người bán 2,868 2,445 3,222 3,155 1,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,398 10,081 9,438 16,991 11,676
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,010 -63,073 -63,073 -62,712 -62,444
IV. Tổng hàng tồn kho 129,426 135,802 118,956 105,978 129,578
1. Hàng tồn kho 129,426 135,802 118,956 109,787 133,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -3,809 -3,862
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,930 19,875 15,392 10,038 13,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,303 6,326 4,633 736 1,106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,627 12,781 10,759 9,286 11,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 768 0 17 573
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,224 95,883 94,571 94,242 101,130
I. Các khoản phải thu dài hạn 309 136 264 163 163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 309 136 264 163 163
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,517 19,246 18,631 17,676 18,199
1. Tài sản cố định hữu hình 13,974 13,728 13,138 12,209 12,756
- Nguyên giá 162,472 158,881 158,743 158,743 160,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,498 -145,152 -145,605 -146,534 -147,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,543 5,518 5,493 5,468 5,443
- Nguyên giá 9,002 9,002 9,002 9,002 9,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,459 -3,484 -3,509 -3,534 -3,559
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,358 4,571 4,571 4,276 4,126
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,358 4,571 4,571 4,276 4,126
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,227 68,050 67,225 68,237 74,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,649 66,564 65,739 65,772 72,209
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,579 1,486 1,486 2,466 2,543
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,512 500,345 515,801 564,947 483,905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162,327 178,235 185,566 220,437 147,025
I. Nợ ngắn hạn 159,001 174,909 182,239 216,150 142,738
1. Vay và nợ ngắn 39,943 39,689 39,928 39,765 39,966
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,782 80,780 79,350 96,048 67,487
4. Người mua trả tiền trước 2,670 1,060 1,348 663 2,054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,466 8,221 7,220 3,210 11,156
6. Phải trả người lao động 13,180 12,119 29,142 42,145 8,136
7. Chi phí phải trả 1,881 7,396 10,104 7,843 1,627
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 -95 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,568 23,550 13,191 25,438 11,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,326 3,326 3,326 4,287 4,287
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5 5 5 5 5
4. Vay và nợ dài hạn 27 27 27 27 27
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,294 3,294 3,294 4,255 4,255
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 335,185 322,109 330,235 344,510 336,880
I. Vốn chủ sở hữu 335,055 321,980 330,105 344,380 336,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244,608 244,608 244,608 244,608 244,608
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,208 64,069 64,069 64,069 64,069
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,389 2,389 2,389 2,389 2,389
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,749 3,609 11,254 25,333 18,632
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 130 130 130 130 130
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 512 2,095 1,957 1,134 405
2. Nguồn kinh phí 130 130 130 130 130
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,101 7,304 7,786 7,981 7,052
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,512 500,345 515,801 564,947 483,905