1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,635
|
15,669
|
17,307
|
15,918
|
16,370
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16,635
|
15,669
|
17,307
|
15,918
|
16,370
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18,395
|
24,191
|
22,705
|
22,135
|
20,533
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1,759
|
-8,523
|
-5,398
|
-6,217
|
-4,164
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
103
|
78
|
9
|
28
|
7. Chi phí tài chính
|
8,085
|
8,200
|
8,378
|
7,681
|
8,396
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,584
|
5,707
|
5,886
|
7,665
|
8,394
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,271
|
1,055
|
1,384
|
1,257
|
1,693
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11,093
|
-17,675
|
-15,082
|
-15,147
|
-14,224
|
12. Thu nhập khác
|
3,351
|
44
|
0
|
0
|
30
|
13. Chi phí khác
|
725
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,627
|
44
|
0
|
0
|
30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8,466
|
-17,631
|
-15,082
|
-15,147
|
-14,195
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8,466
|
-17,631
|
-15,082
|
-15,147
|
-14,195
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8,466
|
-17,631
|
-15,082
|
-15,147
|
-14,195
|