TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156,387
|
175,419
|
242,947
|
237,106
|
192,174
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,338
|
74,776
|
102,820
|
34,177
|
78,815
|
1. Tiền
|
15,338
|
22,773
|
21,795
|
6,144
|
13,815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,000
|
52,003
|
81,025
|
28,033
|
65,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
33,000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
33,000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,326
|
63,261
|
96,186
|
102,448
|
72,474
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53,664
|
50,604
|
71,343
|
77,666
|
67,326
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,231
|
22,039
|
38,114
|
38,415
|
21,455
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,141
|
4,565
|
3,934
|
3,669
|
3,524
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,710
|
-13,948
|
-17,205
|
-17,302
|
-19,831
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,145
|
27,007
|
30,939
|
54,246
|
29,207
|
1. Hàng tồn kho
|
26,522
|
27,383
|
31,315
|
54,607
|
29,568
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-376
|
-376
|
-376
|
-361
|
-361
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,578
|
10,375
|
13,002
|
13,235
|
11,679
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,578
|
10,375
|
13,002
|
12,995
|
11,679
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
240
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
296,429
|
291,134
|
286,319
|
282,396
|
279,719
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153,444
|
149,257
|
145,192
|
141,011
|
136,795
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134,702
|
130,652
|
126,723
|
122,679
|
118,600
|
- Nguyên giá
|
255,251
|
254,801
|
254,952
|
254,623
|
254,623
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120,550
|
-124,149
|
-128,229
|
-131,944
|
-136,022
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,743
|
18,606
|
18,469
|
18,332
|
18,195
|
- Nguyên giá
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
23,567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,825
|
-4,962
|
-5,099
|
-5,235
|
-5,372
|
III. Bất động sản đầu tư
|
118,220
|
116,539
|
114,857
|
112,827
|
111,152
|
- Nguyên giá
|
206,497
|
206,497
|
206,497
|
205,737
|
205,737
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,277
|
-89,958
|
-91,640
|
-92,910
|
-94,585
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19,668
|
20,303
|
21,542
|
23,823
|
27,236
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,668
|
20,303
|
21,542
|
23,823
|
27,236
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
2,856
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4,488
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,486
|
1,594
|
1,383
|
1,488
|
1,387
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
804
|
916
|
710
|
795
|
700
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
682
|
679
|
673
|
693
|
687
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
683
|
586
|
488
|
390
|
293
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
452,816
|
466,554
|
529,265
|
519,501
|
471,893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
264,027
|
270,808
|
337,202
|
318,501
|
275,908
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127,114
|
137,138
|
206,959
|
193,039
|
155,088
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,463
|
9,553
|
10,529
|
21,330
|
11,339
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32,262
|
34,455
|
50,988
|
58,428
|
52,969
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,931
|
32,215
|
69,894
|
58,608
|
33,024
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,590
|
10,200
|
7,479
|
5,730
|
13,458
|
6. Phải trả người lao động
|
803
|
754
|
2,243
|
1,222
|
1,063
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,649
|
1,990
|
20,042
|
11,401
|
5,741
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,200
|
15,802
|
18,290
|
14,049
|
14,150
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29,204
|
29,157
|
25,507
|
21,999
|
20,173
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,011
|
3,011
|
1,988
|
271
|
3,170
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
136,913
|
133,670
|
130,243
|
125,463
|
120,820
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
502
|
502
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
27,587
|
27,880
|
27,847
|
26,928
|
26,660
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
99,691
|
96,431
|
93,171
|
88,916
|
84,661
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,666
|
4,420
|
4,316
|
4,238
|
4,148
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4,968
|
4,938
|
4,909
|
4,879
|
4,850
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188,789
|
195,746
|
192,063
|
201,000
|
195,986
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188,775
|
195,732
|
192,049
|
200,986
|
195,972
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
132,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
9,639
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
34,420
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,950
|
14,774
|
11,023
|
19,916
|
14,850
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
537
|
7,950
|
1,574
|
13,481
|
1,311
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,413
|
6,825
|
9,449
|
6,435
|
13,539
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,767
|
4,899
|
4,967
|
5,011
|
5,063
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
1. Nguồn kinh phí
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
452,816
|
466,554
|
529,265
|
519,501
|
471,893
|