TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.761.922
|
1.651.214
|
1.582.633
|
1.612.468
|
1.720.636
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
759.659
|
549.403
|
524.226
|
1.020.611
|
869.311
|
1. Tiền
|
46.659
|
53.003
|
64.916
|
56.011
|
65.835
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
713.000
|
496.400
|
459.310
|
964.600
|
803.476
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
264.300
|
465.600
|
474.800
|
30.000
|
298.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
264.300
|
465.600
|
474.800
|
30.000
|
298.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
233.179
|
215.188
|
229.812
|
225.495
|
142.727
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
155.274
|
138.649
|
151.232
|
155.538
|
131.300
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.118
|
5.324
|
313
|
392
|
2.234
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74.385
|
72.812
|
79.865
|
71.163
|
11.096
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
498.702
|
406.980
|
342.224
|
327.457
|
403.716
|
1. Hàng tồn kho
|
500.807
|
409.143
|
344.323
|
329.009
|
405.270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.105
|
-2.163
|
-2.099
|
-1.552
|
-1.554
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.082
|
14.044
|
11.571
|
8.905
|
6.782
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.316
|
11.037
|
8.883
|
6.473
|
4.946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
359
|
0
|
0
|
29
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
406
|
3.007
|
2.688
|
2.403
|
1.836
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
415.839
|
401.141
|
396.318
|
388.348
|
385.338
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
872
|
864
|
5.327
|
5.292
|
5.234
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
872
|
864
|
5.327
|
5.292
|
5.234
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
366.159
|
358.683
|
350.884
|
344.756
|
338.728
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
149.938
|
144.045
|
137.564
|
133.565
|
129.507
|
- Nguyên giá
|
519.705
|
520.707
|
521.214
|
524.074
|
526.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369.766
|
-376.662
|
-383.650
|
-390.509
|
-397.325
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
216.221
|
214.638
|
213.320
|
211.191
|
209.221
|
- Nguyên giá
|
301.617
|
302.202
|
303.051
|
303.051
|
303.211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85.396
|
-87.564
|
-89.731
|
-91.860
|
-93.991
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.461
|
15.256
|
17.687
|
16.180
|
14.875
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.461
|
15.256
|
17.687
|
16.180
|
14.875
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.347
|
26.338
|
22.420
|
22.120
|
26.500
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.533
|
13.143
|
12.407
|
11.858
|
12.152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
20.814
|
13.195
|
10.014
|
10.263
|
14.349
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.177.762
|
2.052.355
|
1.978.951
|
2.000.817
|
2.105.973
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
889.212
|
745.482
|
740.321
|
729.048
|
810.978
|
I. Nợ ngắn hạn
|
862.894
|
720.574
|
717.582
|
707.409
|
785.103
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
291.164
|
250.816
|
260.636
|
172.849
|
244.586
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
280.844
|
197.219
|
167.062
|
214.893
|
352.579
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.996
|
24.904
|
12.361
|
2.394
|
17.991
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.705
|
15.584
|
23.062
|
53.614
|
18.256
|
6. Phải trả người lao động
|
19.217
|
50.183
|
34.239
|
25.677
|
36.402
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
73.324
|
84.470
|
36.175
|
43.837
|
38.100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.869
|
15.715
|
76.011
|
89.313
|
21.001
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10.517
|
12.030
|
3.057
|
3.662
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
125.258
|
69.653
|
104.978
|
101.169
|
56.187
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.319
|
24.908
|
22.739
|
21.638
|
25.875
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
44
|
44
|
44
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.921
|
2.830
|
1.739
|
1.162
|
5.831
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
22.398
|
22.034
|
20.957
|
20.433
|
20.044
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.288.549
|
1.306.873
|
1.238.630
|
1.271.769
|
1.294.995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.288.549
|
1.306.873
|
1.238.630
|
1.271.769
|
1.294.995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
809.143
|
809.143
|
809.051
|
809.051
|
809.051
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-101
|
-101
|
-101
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-215
|
-215
|
-22
|
-22
|
-22
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
183.508
|
183.508
|
199.527
|
199.527
|
199.527
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
296.113
|
314.437
|
230.175
|
263.314
|
286.540
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
189.355
|
285.550
|
174.589
|
174.633
|
175.440
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
106.758
|
28.887
|
55.586
|
88.681
|
111.101
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.177.762
|
2.052.355
|
1.978.951
|
2.000.817
|
2.105.973
|