Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.582.633 1.612.468 1.720.636 1.652.632 1.542.483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 524.226 1.020.611 869.311 634.604 594.033
1. Tiền 64.916 56.011 65.835 41.804 50.733
2. Các khoản tương đương tiền 459.310 964.600 803.476 592.800 543.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 474.800 30.000 298.100 456.200 391.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 474.800 30.000 298.100 456.200 391.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229.812 225.495 142.727 155.214 151.253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151.232 155.538 131.300 140.393 127.188
2. Trả trước cho người bán 313 392 2.234 813 8.225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 79.865 71.163 11.096 15.911 17.743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.598 -1.598 -1.903 -1.903 -1.903
IV. Tổng hàng tồn kho 342.224 327.457 403.716 349.611 380.067
1. Hàng tồn kho 344.323 329.009 405.270 350.923 381.408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.099 -1.552 -1.554 -1.312 -1.341
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.571 8.905 6.782 57.003 25.430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.883 6.473 4.946 54.787 23.423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 29 0 0 2.007
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.688 2.403 1.836 2.216 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 396.318 388.348 385.338 371.419 365.158
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.327 5.292 5.234 5.099 5.081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 4.663
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.327 5.292 5.234 5.099 418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 350.884 344.756 338.728 329.857 323.184
1. Tài sản cố định hữu hình 137.564 133.565 129.507 122.758 118.201
- Nguyên giá 521.214 524.074 526.833 526.842 528.936
- Giá trị hao mòn lũy kế -383.650 -390.509 -397.325 -404.084 -410.735
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 213.320 211.191 209.221 207.099 204.984
- Nguyên giá 303.051 303.051 303.211 303.211 303.211
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.731 -91.860 -93.991 -96.113 -98.228
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.687 16.180 14.875 15.026 15.171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.687 16.180 14.875 15.026 15.171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.420 22.120 26.500 21.437 21.722
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.407 11.858 12.152 11.101 11.580
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.014 10.263 14.349 10.336 10.143
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.978.951 2.000.817 2.105.973 2.024.051 1.907.641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 740.321 729.048 810.978 721.535 679.257
I. Nợ ngắn hạn 717.582 707.409 785.103 696.346 655.068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 260.636 172.849 244.586 303.430 242.917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 167.062 214.893 352.579 210.594 207.736
4. Người mua trả tiền trước 12.361 2.394 17.991 4.180 8.139
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.062 53.614 18.256 76.344 45.895
6. Phải trả người lao động 34.239 25.677 36.402 1.587 17.947
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.175 43.837 38.100 40.183 41.039
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 76.011 89.313 21.001 18.515 59.948
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.057 3.662 0 1.538 3.075
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104.978 101.169 56.187 39.977 28.371
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.739 21.638 25.875 25.188 24.189
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 44 44 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.739 1.162 5.831 5.430 5.030
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 20.957 20.433 20.044 19.758 19.160
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.238.630 1.271.769 1.294.995 1.302.516 1.228.384
I. Vốn chủ sở hữu 1.238.630 1.271.769 1.294.995 1.302.516 1.228.384
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 809.051 809.051 809.051 809.051 809.051
2. Thặng dư vốn cổ phần -101 -101 -101 -101 -101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -22 -22 -22 -22 -22
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 199.527 199.527 199.527 199.527 210.078
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230.175 263.314 286.540 294.061 209.379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174.589 174.633 175.440 275.495 175.774
- LNST chưa phân phối kỳ này 55.586 88.681 111.101 18.567 33.604
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.978.951 2.000.817 2.105.973 2.024.051 1.907.641