Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 723.877 767.424 821.034 765.490 670.029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.972 4.465 4.438 5.774 9.841
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 720.905 762.959 816.596 759.715 660.188
4. Giá vốn hàng bán 541.475 575.027 638.904 587.598 527.257
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 179.429 187.932 177.692 172.117 132.931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.742 9.517 12.475 12.204 12.297
7. Chi phí tài chính 4.335 4.139 5.191 4.742 4.720
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.919 1.388 2.368 1.958 2.441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 115.327 117.498 124.196 109.573 91.583
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.247 34.480 32.645 47.000 30.741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.262 41.332 28.134 23.006 18.185
12. Thu nhập khác 312 197 1.462 656 1.123
13. Chi phí khác 1.764 7 15 14 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.451 191 1.446 642 1.081
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.810 41.523 29.580 23.648 19.266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.931 8.677 11.330 1.055 4.036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.181 -249 -4.169 4.027 193
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.112 8.428 7.161 5.082 4.228
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.699 33.095 22.419 18.567 15.038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.699 33.095 22.419 18.567 15.038