Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 808.295 842.939 723.877 767.424 821.034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.669 5.608 2.972 4.465 4.438
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 806.627 837.331 720.905 762.959 816.596
4. Giá vốn hàng bán 610.369 635.652 541.475 575.027 638.904
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 196.257 201.679 179.429 187.932 177.692
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.000 9.925 8.742 9.517 12.475
7. Chi phí tài chính 3.750 5.007 4.335 4.139 5.191
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.218 1.926 1.919 1.388 2.368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 123.628 132.285 115.327 117.498 124.196
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56.204 39.111 33.247 34.480 32.645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.675 35.199 35.262 41.332 28.134
12. Thu nhập khác 4.572 1.664 312 197 1.462
13. Chi phí khác 86 181 1.764 7 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.486 1.483 -1.451 191 1.446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.161 36.683 33.810 41.523 29.580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.102 139 3.931 8.677 11.330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.917 7.656 3.181 -249 -4.169
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.185 7.795 7.112 8.428 7.161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.976 28.887 26.699 33.095 22.419
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.976 28.887 26.699 33.095 22.419