1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
723.877
|
767.424
|
821.034
|
765.490
|
670.029
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.972
|
4.465
|
4.438
|
5.774
|
9.841
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
720.905
|
762.959
|
816.596
|
759.715
|
660.188
|
4. Giá vốn hàng bán
|
541.475
|
575.027
|
638.904
|
587.598
|
527.257
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
179.429
|
187.932
|
177.692
|
172.117
|
132.931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.742
|
9.517
|
12.475
|
12.204
|
12.297
|
7. Chi phí tài chính
|
4.335
|
4.139
|
5.191
|
4.742
|
4.720
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.919
|
1.388
|
2.368
|
1.958
|
2.441
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
115.327
|
117.498
|
124.196
|
109.573
|
91.583
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.247
|
34.480
|
32.645
|
47.000
|
30.741
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.262
|
41.332
|
28.134
|
23.006
|
18.185
|
12. Thu nhập khác
|
312
|
197
|
1.462
|
656
|
1.123
|
13. Chi phí khác
|
1.764
|
7
|
15
|
14
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.451
|
191
|
1.446
|
642
|
1.081
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.810
|
41.523
|
29.580
|
23.648
|
19.266
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.931
|
8.677
|
11.330
|
1.055
|
4.036
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.181
|
-249
|
-4.169
|
4.027
|
193
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.112
|
8.428
|
7.161
|
5.082
|
4.228
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.699
|
33.095
|
22.419
|
18.567
|
15.038
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.699
|
33.095
|
22.419
|
18.567
|
15.038
|