1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
808.295
|
842.939
|
723.877
|
767.424
|
821.034
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.669
|
5.608
|
2.972
|
4.465
|
4.438
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
806.627
|
837.331
|
720.905
|
762.959
|
816.596
|
4. Giá vốn hàng bán
|
610.369
|
635.652
|
541.475
|
575.027
|
638.904
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
196.257
|
201.679
|
179.429
|
187.932
|
177.692
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.000
|
9.925
|
8.742
|
9.517
|
12.475
|
7. Chi phí tài chính
|
3.750
|
5.007
|
4.335
|
4.139
|
5.191
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.218
|
1.926
|
1.919
|
1.388
|
2.368
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
123.628
|
132.285
|
115.327
|
117.498
|
124.196
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56.204
|
39.111
|
33.247
|
34.480
|
32.645
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.675
|
35.199
|
35.262
|
41.332
|
28.134
|
12. Thu nhập khác
|
4.572
|
1.664
|
312
|
197
|
1.462
|
13. Chi phí khác
|
86
|
181
|
1.764
|
7
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.486
|
1.483
|
-1.451
|
191
|
1.446
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.161
|
36.683
|
33.810
|
41.523
|
29.580
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.102
|
139
|
3.931
|
8.677
|
11.330
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.917
|
7.656
|
3.181
|
-249
|
-4.169
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.185
|
7.795
|
7.112
|
8.428
|
7.161
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.976
|
28.887
|
26.699
|
33.095
|
22.419
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.976
|
28.887
|
26.699
|
33.095
|
22.419
|