TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201,220
|
231,220
|
208,182
|
204,083
|
394,756
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,860
|
28,995
|
32,589
|
44,422
|
34,584
|
1. Tiền
|
11,860
|
28,995
|
32,589
|
44,422
|
34,584
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
138,321
|
152,001
|
134,506
|
122,413
|
303,506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24,216
|
3,680
|
2,304
|
1,516
|
1,702
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,507
|
2,991
|
2,096
|
8,175
|
47,936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
121,795
|
154,528
|
139,305
|
121,920
|
254,032
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,198
|
-9,198
|
-9,198
|
-9,198
|
-164
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,744
|
34,973
|
28,694
|
31,545
|
31,036
|
1. Hàng tồn kho
|
33,744
|
34,973
|
28,694
|
31,545
|
31,036
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,296
|
15,250
|
12,393
|
5,704
|
14,631
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,789
|
3,094
|
4,465
|
3,990
|
10,369
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,394
|
12,089
|
7,861
|
1,710
|
4,258
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
114
|
67
|
67
|
4
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
200,103
|
180,143
|
169,793
|
153,445
|
159,258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,267
|
23,312
|
23,312
|
23,312
|
23,416
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23,267
|
23,312
|
23,312
|
23,312
|
23,416
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
150,612
|
135,945
|
123,188
|
109,789
|
95,830
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
150,439
|
135,806
|
123,085
|
109,720
|
95,795
|
- Nguyên giá
|
1,355,849
|
1,355,849
|
1,252,201
|
1,252,308
|
1,252,308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,205,410
|
-1,220,042
|
-1,129,117
|
-1,142,588
|
-1,156,513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
173
|
138
|
103
|
69
|
34
|
- Nguyên giá
|
7,581
|
7,581
|
7,581
|
7,581
|
7,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,408
|
-7,443
|
-7,478
|
-7,512
|
-7,547
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
981
|
981
|
0
|
57
|
23,054
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
981
|
981
|
0
|
57
|
23,054
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,243
|
17,905
|
21,293
|
18,287
|
14,958
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,243
|
17,905
|
21,293
|
18,287
|
14,958
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
401,324
|
411,363
|
377,976
|
357,528
|
554,014
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,126,741
|
1,133,640
|
1,047,086
|
980,229
|
1,174,610
|
I. Nợ ngắn hạn
|
958,687
|
965,586
|
942,696
|
875,839
|
879,859
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
271,815
|
268,565
|
240,581
|
223,445
|
212,046
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,653
|
6,283
|
16,873
|
10,640
|
20,573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,175
|
19,915
|
17,328
|
20,153
|
20,147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
812
|
2,021
|
797
|
966
|
2,643
|
6. Phải trả người lao động
|
34,160
|
35,002
|
38,935
|
37,104
|
36,533
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
583,847
|
595,546
|
588,185
|
545,407
|
548,600
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,861
|
5,837
|
8,750
|
5,215
|
5,954
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29,948
|
31,172
|
30,006
|
31,817
|
31,929
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,415
|
1,245
|
1,240
|
1,093
|
1,433
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
168,054
|
168,054
|
104,390
|
104,390
|
294,750
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8,405
|
8,405
|
8,405
|
8,405
|
33,405
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
159,649
|
159,649
|
95,986
|
95,986
|
261,346
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-725,417
|
-722,277
|
-669,110
|
-622,701
|
-620,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-725,417
|
-722,277
|
-669,110
|
-622,701
|
-620,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
669,993
|
669,993
|
689,993
|
689,993
|
689,993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,731
|
11,731
|
11,731
|
11,731
|
11,731
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,841
|
4,841
|
4,841
|
4,841
|
4,841
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,412,071
|
-1,408,931
|
-1,375,764
|
-1,329,354
|
-1,327,249
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,593,635
|
-1,412,071
|
-1,408,931
|
-1,376,815
|
-1,376,815
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
181,564
|
3,140
|
33,167
|
47,461
|
49,566
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
401,324
|
411,363
|
377,976
|
357,528
|
554,014
|