Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 280.524 212.152 283.549 152.981 92.242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.539 352 1.673 616 153
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 278.986 211.799 281.875 152.366 92.089
4. Giá vốn hàng bán 246.437 197.462 263.936 163.029 114.351
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.549 14.338 17.939 -10.663 -22.262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 327 386 432 86 238
7. Chi phí tài chính 3.273 2.746 2.757 3.358 2.547
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.029 2.616 2.318 3.218 2.536
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.243 11.494 14.351 6.883 4.639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.113 7.583 8.753 7.485 8.540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.247 -7.099 -7.489 -28.303 -37.750
12. Thu nhập khác 1.286 179 230 2 9.696
13. Chi phí khác 513 350 439 241 6.194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 773 -170 -208 -238 3.502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.020 -7.269 -7.697 -28.542 -34.247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.730 -788 0 0 -572
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.730 -788 0 0 -572
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.290 -6.481 -7.697 -28.542 -33.675
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.290 -6.481 -7.697 -28.542 -33.675