1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
280.524
|
212.152
|
283.549
|
152.981
|
92.242
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.539
|
352
|
1.673
|
616
|
153
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
278.986
|
211.799
|
281.875
|
152.366
|
92.089
|
4. Giá vốn hàng bán
|
246.437
|
197.462
|
263.936
|
163.029
|
114.351
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.549
|
14.338
|
17.939
|
-10.663
|
-22.262
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
327
|
386
|
432
|
86
|
238
|
7. Chi phí tài chính
|
3.273
|
2.746
|
2.757
|
3.358
|
2.547
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.029
|
2.616
|
2.318
|
3.218
|
2.536
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.243
|
11.494
|
14.351
|
6.883
|
4.639
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.113
|
7.583
|
8.753
|
7.485
|
8.540
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.247
|
-7.099
|
-7.489
|
-28.303
|
-37.750
|
12. Thu nhập khác
|
1.286
|
179
|
230
|
2
|
9.696
|
13. Chi phí khác
|
513
|
350
|
439
|
241
|
6.194
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
773
|
-170
|
-208
|
-238
|
3.502
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.020
|
-7.269
|
-7.697
|
-28.542
|
-34.247
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.730
|
-788
|
0
|
0
|
-572
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.730
|
-788
|
0
|
0
|
-572
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.290
|
-6.481
|
-7.697
|
-28.542
|
-33.675
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.290
|
-6.481
|
-7.697
|
-28.542
|
-33.675
|