I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,020
|
-7,269
|
-7,697
|
-28,542
|
-34,247
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,562
|
18,249
|
18,439
|
13,736
|
25,210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,236
|
15,341
|
14,626
|
9,543
|
10,060
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,562
|
800
|
2,024
|
1,061
|
12,852
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
186
|
-122
|
-97
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-327
|
-386
|
-432
|
-86
|
-238
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,029
|
2,616
|
2,318
|
3,218
|
2,536
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,583
|
10,980
|
10,741
|
-14,806
|
-9,038
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21,510
|
22,965
|
5,945
|
-176
|
6,296
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,974
|
1,559
|
-40,317
|
24,595
|
24,733
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,817
|
-21,382
|
14,115
|
-4,597
|
-9,028
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,817
|
-66
|
1,525
|
-622
|
1,590
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,029
|
-2,092
|
-2,309
|
-2,707
|
-2,536
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,673
|
-557
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,978
|
11,407
|
-10,300
|
1,686
|
12,018
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,223
|
-2,838
|
-4,002
|
0
|
-1,245
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
975
|
0
|
291
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
251
|
157
|
12
|
2
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,998
|
-2,681
|
-3,699
|
2
|
-1,244
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,868
|
46,606
|
54,706
|
94,755
|
79,071
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,759
|
-52,886
|
-44,823
|
-95,621
|
-87,438
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,891
|
-6,280
|
9,883
|
-866
|
-8,367
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,910
|
2,446
|
-4,115
|
822
|
2,406
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,494
|
3,582
|
6,012
|
1,897
|
2,719
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-16
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,582
|
6,012
|
1,897
|
2,719
|
5,125
|