単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,326 -4,089 -6,473 -4,044 -19,641
2. Điều chỉnh cho các khoản -684 3,526 5,099 2,963 13,517
- Khấu hao TSCĐ 0 2,896 2,542 2,442 2,180
- Các khoản dự phòng -1,390 2,055 10,797
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 79
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24 -46 -139 -185 -52
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 730 676 641 627 592
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10,010 -563 -1,375 -1,080 -6,124
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,478 -7,593 1,757 5,297 6,779
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,402 17,947 -193 -6,905 13,883
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,684 -8,746 891 4,342 -5,134
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,559 -1,381 1,415 563 992
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -613 -676 -641 -787 -592
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,499 -1,011 1,855 1,430 9,804
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,039 -57 -206
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 -1,038 -57 -206
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,430 18,387 22,450 21,247 16,987
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24,095 -19,873 -23,013 -22,730 -21,821
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,665 -1,486 -564 -1,484 -4,834
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,834 -2,496 253 -111 4,764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 884 2,719 222 476 361
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,719 222 476 361 5,125