I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,326
|
-4,089
|
-6,473
|
-4,044
|
-19,641
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-684
|
3,526
|
5,099
|
2,963
|
13,517
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
2,896
|
2,542
|
2,442
|
2,180
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,390
|
|
2,055
|
|
10,797
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
79
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24
|
-46
|
-139
|
-185
|
-52
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
730
|
676
|
641
|
627
|
592
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10,010
|
-563
|
-1,375
|
-1,080
|
-6,124
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,478
|
-7,593
|
1,757
|
5,297
|
6,779
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,402
|
17,947
|
-193
|
-6,905
|
13,883
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,684
|
-8,746
|
891
|
4,342
|
-5,134
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,559
|
-1,381
|
1,415
|
563
|
992
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-613
|
-676
|
-641
|
-787
|
-592
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,499
|
-1,011
|
1,855
|
1,430
|
9,804
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-1,039
|
-57
|
-206
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-1,038
|
-57
|
-206
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,430
|
18,387
|
22,450
|
21,247
|
16,987
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,095
|
-19,873
|
-23,013
|
-22,730
|
-21,821
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,665
|
-1,486
|
-564
|
-1,484
|
-4,834
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,834
|
-2,496
|
253
|
-111
|
4,764
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
884
|
2,719
|
222
|
476
|
361
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,719
|
222
|
476
|
361
|
5,125
|